Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Wheelchair |
Xe lăn |
|
Knee |
Đầu gối |
|
Wrist |
Cổ tay |
|
Aspirin |
Thuốc giảm đau |
|
Dentist |
Nha sĩ |
|
Barber shop |
Tiệm hớt tóc |
|
Bandage |
Băng bó |
|
Organ |
Cơ quan, bộ phận cơ thể |
|
Ankle |
Mắt cá |
|
Bumped |
Đụng, va phải |
|
Twisted |
Xoắn, trật |
|
Swollen |
Sưng lên |
|
Pain-relieving tablet |
Thuốc viên giảm đau |