• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back

lecture

danh từ - bài giảng


động từ - giảng bài

tutorial
dạy kèm
lecturer
giảng viên
a fresher
sinh viên năm nhất
an undergraduate
sinh viên đang học đại học
a postgraduate
học viên cao học
a graduate
người đã tốt nghiệp đại học
a bachelor's degree
bằng đại học
a master's degree
bằng thạc sỹ

A PhD / A doctorate

tiến sỹ
degree
bằng
diploma
bằng nhận được sau khi tốt nghiệp một chương trình học, thường là ngắn hơn khoá học đại học
certificate
chứng chỉ nhận được sau khi tốt nghiệp một khoá học ngắn hạn
a full-time course
một khoá học toàn thời gian
a part-time course
một khoá học bán thời gian
a distance course
một khoá học từ xa
a faculty
khoa chuyên môn trong trường
scholarship
học bổng
student loan
khoản nợ của sinh viên
assignment
bài tập lớn (nghiên cứu)
revise for an exam
ôn tập cho bài thi
take notes
ghi chép (khi nghe bài giảng)
concentrate in lectures
tập trung vào các bài giảng
review your notes
xem lại các bài ghi chép
I major in Business

Tôi học chuyên ngành Kinh doanh

leave the university
rời trường đại học
finish the course
hoàn thành khoá