Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
68 Cards in this Set
- Front
- Back
incident
|
sự cố, việc bất ngờ
|
|
significance
|
ý nghĩa, quan trọng
|
|
rational
|
hợp lý, có cơ sở
|
|
gerund
|
danh động từ
|
|
prescription
|
đơn thuốc, toa thuốc
|
|
exhausting
|
kiệt quệ, mệt nhoài
|
|
shivering
|
run rẩy
|
|
shawl
|
khăn choàng cổ
|
|
servant
|
đầy tớ, người hầu
|
|
cupboard
|
tủ đựng chén
|
|
conjunction
|
liên từ
|
|
screaming
|
la hét
|
|
whispering
|
thì thầm
|
|
haunted
|
ma ám
|
|
terrified
|
sợ hãi
|
|
imagine
|
tưởng tượng
|
|
appear
|
xuất hiện
|
|
create
|
tạo
|
|
invent
|
phát minh
|
|
equivalent
|
tương đương
|
|
hideous
|
ghê tởm, gớm ghiếc
|
|
freezing
|
đông lạnh
|
|
absolutely
|
hoàn toàn
|
|
pyramid
|
kim tự tháp
|
|
telepathy
|
thần giao cách cảm
|
|
coincidences
|
sự trùng hợp ngẫu nhiên
|
|
sink
|
chìm
|
|
notice-board
|
bảng thông báo
|
|
fascinate
|
thôi miên, làm mê
|
|
dramatic
|
kịch tính
|
|
phenomenon
|
hiện tượng
|
|
maiden voyage
|
chuyến đi đầu tiên
|
|
strike
|
đâm vào, va vào
|
|
iceberg
|
tảng băng trôi
|
|
uncanny
|
kỳ lạ
|
|
survive
|
tồn tại
|
|
emergency cord
|
còi báo động
|
|
mysterious
|
bí ẩn
|
|
topic
|
chủ đề
|
|
TV programme
|
chương trình truyền hình
|
|
UFO
|
đĩa bay, vật thể bay không xác định
|
|
aeroplane
|
máy bay
|
|
negative
|
phủ định, tiêu cực
|
|
frightened
|
sợ hải
|
|
horror
|
kinh dị
|
|
horoscope
|
lá số tử vi, cung hoàng đạo
|
|
superstitious
|
mê tín
|
|
opponent
|
phản đối, đối lập
|
|
polo
|
môn polo
|
|
porter
|
cửu vạn, phu khuân vác
|
|
memory
|
bộ nhớ, trí nhớ
|
|
task
|
nhiệm vụ
|
|
bottom
|
đáy, phần dưới cùng
|
|
factor
|
yếu tố
|
|
affect
|
ảnh hưởng đến
|
|
implication
|
ngụ ý, hàm ý
|
|
improve
|
cải thiện
|
|
technique
|
kỹ thuật
|
|
rocket
|
tên lửa
|
|
recognize
|
nhận ra
|
|
permanent
|
vĩnh viễn, cố định, vĩnh cửu
|
|
complex
|
phức tạp
|
|
depend on
|
phụ thuộc vào
|
|
research
|
nghiên cứu
|
|
brain
|
não
|
|
chemical
|
hóa chất
|
|
boost
|
tăng cường, đẩy mạnh
|
|
shocking
|
gây sốc, sửng sốt
|