Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
-[にもつが~] とどきます [荷物が~]届きます |
[にもつが~] とどきます được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~] |
|
- "[しあいに] でます" "[試合に]出ます" |
"[しあいに] でます" "tham gia, tham dự [trận đấu]" |
|
-"[ワープロを]うちます" "[ワープロを]打ちます" |
"[ワープロを]うちます" "đánh [máy chữ]" |
|
- "ちょきんします" "貯金します" |
"ちょきんします" "tiết kiệm tiền, để dành tiền" |
|
-ふとります 太ります |
ふとります-béo lên, tăng lên |
|
-[じを] すぎます 時を]過ぎます |
[じを] すぎます quá, qua [7 giờ] |
|
-[しゅうかんに] なれます [習慣に]慣れます |
[しゅうかんに] なれます -làm quen với [tập quán] |
|
-かたい 硬い |
かたい-cứng |
|
- やわらかい 軟らかい |
やわらかい -mềm |
|
-でんし -電子~ |
でんし điện tử |
|
けいたい 携帯~ |
けいたい HUỀ ĐỚI ~cầm tay |
|
- こうじょう 工場 |
こうじょう -CÔNG TRƯỜNG-nhà máy, phân xưởng |
|
- けんこう 健康 |
けんこう - KIỆN KHANG-sức khỏe |
|
-けんどう 剣道 |
けんどう -KIẾM ĐẠO-kiếm đạo |
|
-まいしゅう 毎週 |
まいしゅう -MỖI CHU-hàng tuần |
|
-まいつき 毎月 |
まいつき -MỖI NGUYỆT-hàng tháng |
|
-まいとしまいねん 毎年 |
まいとしまいねん-MỖI NIÊN-hàng năm |
|
やっと |
cuối cùng thì |
|
かなり |
khá, tương đối |
|
-かならず 必ず |
かならず-TẤT-nhất định |
|
-じょうずに - 上手に |
じょうずに -THƯỢNG THỦ-giỏi, khéo |
|
できるだけ |
cố gắng |
|
このごろ |
gần đây, dạo này |
|
ずつ |
từng ~, ~ một |
|
そのほうが |
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn |
|
ショパン |
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) |
|
-おきゃくさま お客様 |
おきゃくさま- KHÁCH DẠNG-quý khách, khách hàng |
|
とくべつ「な」 特別[な] |
とくべつ「な」-ĐẶC BIỆT-đặc biệt |
|
していらっしゃいます |
đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
|
-すいえい 水泳 |
すいえい-THỦY VĨNH-bơi |
|
チャレンジします |
thử, thử thách, dám làm (challenge) |
|
-きもち 気持ち |
きもち- KHÍ TRÌ-cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
|
-のりもの 乗り物 |
のりもの -THỪA VẬTphương tiện đi lại |
|
-れきし 歴史 |
れきし-LỊCH SỬ-lịch sử |
|
-せいき 世紀- |
せいき ~ THẾ KỶthế kỷ ~ |
|
-とおく 遠く |
-とおく- VIỄN-xa, ở xa |
|
-きしゃ 汽車 |
きしゃ -KHÍ XA-tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
|
きせん 汽船 |
きせん-KHÍ THUYỀN-thuyền chạy bằng hơi nước |
|
-おおぜいの 大勢の |
おおぜいの ĐẠI THẾ- nhiều (người) |
|
-はこびます 運びます |
はこびます- VẬN- mang, chở, vận chuyển |
|
とびます 飛びます |
とびます- PHI-bay |
|
-あんぜん 安全 |
あんぜん- AN TOÀN-an toàn |
|
-うちゅう 宇宙 |
うちゅう -VŨ TRỤ-vũ trụ |
|
-ちきゅう 地球 |
ちきゅう - ĐỊA CẦU-địa cầu, trái đất |
|
-ライトきょうだい ライト兄弟 |
ライトきょうだい -HUYNH ĐỆ-anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948) |
|
とか、とか |
Vân, vân |
|
タンゴ |
|