• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/47

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

47 Cards in this Set

  • Front
  • Back

-[にもつが~] とどきます




[荷物が~]届きます

[にもつが~] とどきます
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]

[にもつが~] とどきます


được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]

- "[しあいに] でます"


"[試合に]出ます"

"[しあいに] でます" "tham gia, tham dự [trận đấu]"

"[しあいに] でます" "tham gia, tham dự [trận đấu]"

-"[ワープロを]うちます"


"[ワープロを]打ちます"

"[ワープロを]うちます" "đánh [máy chữ]"

"[ワープロを]うちます" "đánh [máy chữ]"

- "ちょきんします"


"貯金します"

"ちょきんします"  "tiết kiệm tiền, để dành tiền"

"ちょきんします" "tiết kiệm tiền, để dành tiền"

-ふとります


太ります



ふとり-béo lên, tăng lên

ふとります-béo lên, tăng lên

-[じを] すぎます


時を]過ぎます



[7じを~] すぎます    quá, qua [7 giờ]

[じを] すぎます quá, qua [7 giờ]

-[しゅうかんに] なれます


[習慣に]慣れます

[しゅうかんに~] なれます 

-

làm quen với [tập quán]

[しゅうかんに] なれます -làm quen với [tập quán]

-かたい


硬い



かたい-

cứng

かたい-cứng

- やわらかい


軟らかい



やわらかい -

mềm

やわらかい -mềm

-でんし


-電子~




でんし~   điện tử

でんし điện tử

けいたい


携帯~



 けいたい~ 

HUỀ ĐỚI ~cầm tay

けいたい HUỀ ĐỚI ~cầm tay

- こうじょう


工場



 こうじょう -CÔNG TRƯỜNG-nhà máy, phân xưởng

こうじょう -CÔNG TRƯỜNG-nhà máy, phân xưởng

- けんこう


健康



 けんこう - KIỆN KHANG-sức khỏe

けんこう - KIỆN KHANG-sức khỏe

-けんどう


剣道




 けんどう -KIẾM ĐẠO-kiếm đạo

けんどう -KIẾM ĐẠO-kiếm đạo

-まいしゅう


毎週



 まいしゅう -MỖI CHU-hàng tuần

まいしゅう -MỖI CHU-hàng tuần

-まいつき


毎月



 まいつき -

MỖI NGUYỆT-hàng tháng

まいつき -MỖI NGUYỆT-hàng tháng

-まいとしまいねん


毎年



 まいとし(まいねん)-

MỖI NIÊN-hàng năm

まいとしまいねん-MỖI NIÊN-hàng năm

やっと

cuối cùng thì

cuối cùng thì

かなり



khá, tương đối

khá, tương đối

-かならず


必ず



かならず-

TẤT-nhất định

かならず-TẤT-nhất định

-じょうずに -


上手に



 じょうずに -THƯỢNG THỦ-giỏi, khéo

じょうずに -THƯỢNG THỦ-giỏi, khéo

できるだけ



cố gắng

cố gắng

このごろ



gần đây, dạo này

gần đây, dạo này

ずつ



từng ~, ~ một

từng ~, ~ một

そのほうが



cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn

cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn

ショパン



Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)

Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)

-おきゃくさま


お客様

おきゃくさま-  KHÁCH DẠNG-quý khách, khách hàng

おきゃくさま- KHÁCH DẠNG-quý khách, khách hàng

とくべつ「な」


特別[な]



 とくべつ「な」-

ĐẶC BIỆT-đặc biệt

とくべつ「な」-ĐẶC BIỆT-đặc biệt

していらっしゃいます



đang làm (tôn kính ngữ của しています)

đang làm (tôn kính ngữ của しています)

-すいえい


水泳



 すいえい-

THỦY VĨNH-bơi

すいえい-THỦY VĨNH-bơi

チャレンジします

thử, thử thách, dám làm (challenge)

-きもち


気持ち

きもち- KHÍ TRÌ-cảm giác, tâm trạng, tinh thần

-のりもの


乗り物



 のりもの -

THỪA VẬTphương tiện đi lại

のりもの -THỪA VẬTphương tiện đi lại

-れきし


歴史




 れきし-LỊCH SỬ-lịch sử

れきし-LỊCH SỬ-lịch sử

-せいき


世紀-



せいき ~ THẾ KỶthế kỷ ~

せいき ~ THẾ KỶthế kỷ ~

-とおく


遠く

 -とおく- VIỄN-xa, ở xa

-とおく- VIỄN-xa, ở xa

-きしゃ


汽車



 きしゃ -

KHÍ XA-tàu hỏa chạy bằng hơi nước

きしゃ -KHÍ XA-tàu hỏa chạy bằng hơi nước

きせん


汽船

 きせん-KHÍ THUYỀN-thuyền chạy bằng hơi nước

きせん-KHÍ THUYỀN-thuyền chạy bằng hơi nước

-おおぜいの


大勢の



おおぜいの~   ~ĐẠI THẾ- nhiều (người)

おおぜいの ĐẠI THẾ- nhiều (người)

-はこびます


運びます



 はこびます-  VẬN- mang, chở, vận chuyển

はこびます- VẬN- mang, chở, vận chuyển

とびます


飛びます



 とびます-  PHI-bay

とびます- PHI-bay

-あんぜん


安全



 あんぜん- AN TOÀN-an toàn

あんぜん- AN TOÀN-an toàn

-うちゅう


宇宙



 うちゅう -VŨ TRỤ-vũ trụ

うちゅう -VŨ TRỤ-vũ trụ

-ちきゅう


地球



 ちきゅう -  ĐỊA CẦU-địa cầu, trái đất

ちきゅう - ĐỊA CẦU-địa cầu, trái đất

-ライトきょうだい


ライト兄弟

 ライトきょうだい -HUYNH ĐỆ-anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)

ライトきょうだい -HUYNH ĐỆ-anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)

とか、とか

Vân, vân

Vân, vân

タンゴ