Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
recruit |
tuyển dụng - recruiter = employer: nhà tuyển dụng - employee: nhân viên |
|
accomplishment |
sự hoàn thành, thành tích - accomplish = achieve = reach: đạt được |
|
candidate |
ứng viên - /'kændidit/ |
|
come of with |
= find out: tìm ra, tìm kiếm |
|
commensurate + |
- commensurate with: tương xứng với - /kə'menʃərit/ |
|
fit |
phù hợp |
|
qualification |
bằng cấp, khả năng chuyên môn - /,kwɔlifi'keiʃn/ |
|
submit |
nộp |
|
time consuming |
- tốn thời gian - waste of time: lãng phí thời gian |
|
tuyển dụng |
- recruit - recruiter = employer: nhà tuyển dụng - employee: nhân viên - customer: khách hàng |
|
đạt dc thành tích |
- accomplish = achieve = reach - accomplishment |
|
tìm ra, tìm thấy |
come of with = fint out |
|
salary |
tiền lương |
|
tiền lương |
salary |
|
tương ứng với |
commensurate |
|
bằng cấp, khả năng chuyên môn |
qualification |
|
nộp |
submit |
|
tốn thời gian |
time consuming |
|
lãng phí thời gian |
waste of time |
|
costly |
tốn kém - closely: chặt chẽ - cost: phí mua hàng - charge: phí dịch vụ |
|
Professional = |
- expert = specialist: chuyên gia - (adj) chuyên nghiệp |
|
college |
- trường đại học, trường cao đẳng |
|
campus |
- khuôn viên - /'kæmpəs/ - college campus: khuôn viên trường... |
|
refferals |
người dc giới thiệu - refference: người giới thiệu |
|
excite |
kích thích, kích động |
|
employ |
employ: (n) việc làm - (v) thuê - employment: (n) việc làm - unemployment: thất nghiệp |
|
job seeker |
người tìm việc |
|
slow down |
chậm lại |
|
characteristic |
- đặc điểm - character: tính cách |
|
specific |
= particular = index - index: chỉ số - particularly = special: đặc biệt - participate = engage = involve: tham gia, cam kết |
|
based +.. |
based on: dực trên/ vào |
|
throughout the word/ year |
khắp thế giới, suốt năm |