Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Discuss (v) |
Thảo luận
Sự thảo luận |
|
Dramatically (adv)
|
Mạnh mẽ
|
|
Goal (n)
|
Mục tiêu
|
|
Creative/ innovative (adj)
|
Sáng tạo
|
|
Launch (v)
|
Ra mắt, giới thiệu, cho ra lò, hạ thủy
|
|
Satisfaction (n)
|
Sự hài lòng
|
|
Client / customer
|
Khách hàng
|
|
Offer (v)
|
Cho, đưa tới
|
|
executive
|
Chuyên viên
|
|
Provide somebody with something
|
Cung cấp cho ai cái gì
|
|
Profit (n)
Profitable (adj) |
Lãi, lợi nhuận
Sinh lãi, có lãi |
|
Priority (n)
|
Ưu tiên
|
|
Prevent (v)
Prevention (n) |
Ngăn chặn
Sự ngăn chặn |
|
research
|
Nghiên cứu, công việc nghiên cứu
|
|
Delay (v)
|
hoãn
|
|
Attend (v)
|
Tham dự
|
|
performance
|
Sự hoàn thành công việc, tiết mục biểu diễn
|
|
Financial manager
|
Giám đốc tài chính
|
|
Require (v)
|
Yêu cầu
|
|
Organize (v)
organization |
Tổ chức
|
|
Office furniture/ office supplies
|
Vật dụng/ thiết bị văn phòng
|
|
Applicant / candidate
|
ứng viên (xin việc)
|
|
agreement
|
Thỏa thuận
|
|
Be in charge of / be responsible for
|
Có trách nhiệm về, phụ trách việc gì
|
|
advantage
|
Lợi thế
|
|
Equipment (n)
Equip (v) |
Thiết bị
Trang bị |
|
Disappoint (v)
Disappointment (n) |
Làm ai thất vọng
Sự thất vọng |
|
Develop (v)
development |
Phát triển
Sự phát triển |
|
Recommend (v)
|
Giới thiệu, gợi ý, đánh giá cao
|
|
Make an appointment
|
Sắp đặt 1 cuộc hẹn
|
|
Proposal (n)
|
Bản đề nghị, xuất trình ý tưởng
|
|
Consider (v)
Considerate (a) Considerable (a) |
Xem xét
Tế nhị, tâm lý Đáng kể |
|
Decide (v)
Decision (n) |
Quyết định
|
|
Solve (v)
|
Giải quyết
|
|
Interest
Interested (adj) in sth Interesting (adj) |
Hứng thú, quan tâm
Có hứng thú với, quan tâm tới Thú vị |
|
Press conference
|
Cuộc họp báo
|
|
Market (n)
|
Thị trường |