Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
Sex |
Giới tính
|
|
Male - n
|
Nam
|
|
Laboratory(n)
|
Fong` thí nghiệm
|
|
Glasses –n
|
Kính cận
|
|
Mask – n
|
Mặt nạ, khẩu trang
|
|
Work vest – n
|
Áo bảo hộ
|
|
Telescopes - n
|
Kính viễn vọng
|
|
Helmet
hard hat – n |
Nón bảo hiểm
|
|
Gaze at - v
|
Nhìn điểu
|
|
Examine –v
|
Nhìn kỹ
|
|
Clap – v
|
Nhìn
|
|
Pull – v
|
Kéo
|
|
Yell – v
|
Ngáy
|
|
Browse – v
|
Đi lòng vòng
|
|
Present – n – v
|
Hiện tại/món quà
|
|
Carry – v
|
Mang
|
|
A cross from |
Đối diện
|
|
Type –v
|
Đánh
|
|
Studying ….The window
drawer report paper document |
Nhìn vào….
|
|
Look at
in out for into – v |
Nhìn …
|
|
Female - n
|
Nữ
|
|
Wear - v
|
Mặc
|
|
Laboratory coat -n
|
Áo trong PTN
|
|
Goggle – n
|
Kính bảo hộ
|
|
Gloves – n
|
Găng tay
|
|
Microscopes – n
|
Kính hiển vi
|
|
Binocular – n
|
ống nhòm
|
|
Glance at – v
|
Liếc qua
|
|
Leafing through – v-ing
|
Nhìn sơ qua
|
|
Checking – v
|
Nhìn kỹ
|
|
Push – v
|
Đẩy
|
|
Strolle – v
|
Đi tảng bộ
|
|
Yawn – v
|
Ngáp
|
|
Drawer - n
|
Ngăn kéo
|
|
Presentation – n
|
Sự trình bày, thuyết trình
|
|
A cirle of friends – n
|
1 nhóm bạn
|
|
Strolling
Walking browsing - v |
Đi tản bộ
|
|
Shake –v
|
Bắt tay
|
|
Glancing at |
Nhìn sơ qua |