Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
べんきょう
|
học hành, học tập
|
|
クラス
|
lớp học
|
|
じゅぎょう
|
tiết học
|
|
じゅぎょうりょう
|
học phí
|
|
ごぜん
|
buổi sáng
|
|
ごご
|
buổi chiều
|
|
ひらがな
|
chữ Hiragana
|
|
かんじ
|
chữ Hán
|
|
ぶんぽう
|
ngữ pháp
|
|
かいわ
|
đàm thoại
|
|
ほん
|
sách
|
|
きょうかしょ
|
sách giáo khoa
|
|
ノート
|
quyển tập
|
|
テープ
|
băng cassette
|
|
いちにち
|
một ngày
|
|
いくら
|
bao nhiêu (tiền)
|
|
~えん
|
tiền Yên Nhật
|
|
なんじ
|
mấy giờ
|
|
~じ
|
~ giờ
|
|
~ふん
|
~ phút
|
|
~はん
|
~ một nữa
|
|
~ひゃく
|
~ trăm
|
|
~せん
|
~ ngàn
|
|
~さつ
|
~ cuốn (tập, sách)
|
|
そうですよ
|
vậy đó, đúng rồi
|
|
わかりました
|
đã hiểu rồi
|
|
ここ(こちら)
|
đây
|
|
そこ(そちら)
|
đó
|
|
あそこ(あちら)
|
kia
|
|
どこ(どちら)
|
ở đâu
|
|
えき
|
ga xe điện
|
|
りょう
|
ký túc xá
|
|
くやくしょ
|
ủy ban nhân dân quận
|
|
じてんしゃで
|
đi bằng xe đạp
|
|
あるいて
|
đi bộ
|
|
~せん
|
~ tuyến (xe)
|
|
なにせん
|
tuyến (xe) nào
|
|
なんぷん
|
mấy phút
|
|
~ぐらい
|
~ khoảng
|
|
いいですね
|
tốt quá!
|
|
そうですね
|
vậy đó / đúng rồi
|
|
そうですねえ
|
ừ nhỉ
|
|
どうもありがとうございます
|
cám ơn rất nhiều
|