Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
Bilingual (a) |
Thôg thạo 2 thứ tiếg |
|
Auditory (a) |
Thính giác |
|
Linguistic (a) |
Ngôn ngữ |
|
Perceptual |
Tri giác |
|
Metaphor |
Phép ẩn dụ |
|
Paradigm |
Mô hình |
|
Taxonomic |
Thuộc sự phân loại |
|
Discrete (a) |
Riêng biệt, riêng lẽ |
|
Ambiguity |
Sự tối nghĩa |
|
Conjunction |
Sự liên kết |
|
Etymology |
Nguồn gốc từ |
|
Constituent |
Ingredient, element, component |
|
Dialect (n) |
Tiếg địa phương |
|
Idiolect (n) |
Vốn từ vựng mà 1 ng biết và sd |
|
Interpret |
Phiên dịch |
|
Polyglot |
Người biết nhiều ngôn ngữ |
|
Chaos (n) |
Hỗn loạn |
|
Lexical (n) |
Vocabulary |
|
Heyday |
Thời kì hoàng kim |
|
Critic (n) |
Nhà phê bình |
|
Quotation |
Lời trích dẫn |
|
Analogy (n) |
Sự tương đồng |
|
Encyclopedia |
Bách khoa tòan thư |
|
Decipher (v) |
Giải mã |
|
Narrative (n) |
Kể chuyện |
|
Invective (n) |
Lời lăng mạ |
|
Polemic (n) |
Bút chiến, cuộc tranh luận |
|
Codify |
Hệ thống hóa |
|
Eloquent (a) |
Hùng biện |
|
Subtle (a) |
Tinh tế |
|
Exotic (a) |
Ngoại lai |
|
Verbal (a) |
Bằng lời |
|
Encode(v) |
Mã hóa |