Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
あっ |
Ah!,Oh! |
|
|
愛 |
あい |
Yêu |
|
挨拶 |
あいさつ |
Chào hỏi |
|
愛情 |
あいじょう |
Tình cảm,yêu thương |
|
合図 |
あいず |
Bức tranh |
|
アイスクリーム |
Kem |
|
|
愛する |
あいする |
Yêu ,yêu thương |
|
相手 |
あいて |
Đối phương,đối thủ ,đối tác |
|
あいにく |
Đáng tiếc |
|
|
アイロン |
Bàn là |
|
|
アウト |
Ra |
|
|
明かり |
あかり |
Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng |
|
空き |
あき |
Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi |
|
明らか |
あきらか |
Rõ ràng,hiển nhiên |
|
諦める |
あきらめる |
Bỏ ,từ bỏ |
|
飽きる |
あきる |
Mệt mỏi ,chán nản |
|
握手 |
あくしゅ |
Bắt tay |
|
悪魔 |
あくま |
Ma quỷ,ác quỷ |
|
明ける |
あける |
Bình minh,rạng sáng |
|
預ける |
あずける |
Tạm giữ,gửi |
|
汗 |
あせ |
Mồ hôi |
|
与える |
あたえる |
Cho,giải thưởng |
|
暖かい |
あたたか(い) |
Ấm áp |
|
辺り |
あたり |
Vùng ,vùng lận cận |
|
当たる |
あたる |
Đánh trúng ,đúng |
|
あちこち |
Chỗ này chỗ kia |
|
|
扱う |
あつかう |
Đối xử |
|
集まり |
あつまり |
Tập hợp,tập trung |
|
当てる |
あてる |
Mục tiêu,mục đích,điểm đến |