• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

あっ

Ah!,Oh!

あい

Yêu

挨拶

あいさつ

Chào hỏi

愛情

あいじょう

Tình cảm,yêu thương

合図

あいず

Bức tranh

アイスクリーム

Kem


愛する

あいする

Yêu ,yêu thương

相手

あいて

Đối phương,đối thủ ,đối tác

あいにく

Đáng tiếc

アイロン

Bàn là

アウト

Ra

明かり

あかり

Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng

空き

あき

Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi

明らか

あきらか

Rõ ràng,hiển nhiên

諦める

あきらめる

Bỏ ,từ bỏ

飽きる

あきる

Mệt mỏi ,chán nản

握手

あくしゅ

Bắt tay

悪魔

あくま

Ma quỷ,ác quỷ

明ける

あける

Bình minh,rạng sáng

預ける

あずける

Tạm giữ,gửi

あせ

Mồ hôi

与える

あたえる

Cho,giải thưởng

暖かい

あたたか(い)

Ấm áp

辺り

あたり

Vùng ,vùng lận cận

当たる

あたる

Đánh trúng ,đúng

あちこち

Chỗ này chỗ kia

扱う

あつかう

Đối xử

集まり

あつまり

Tập hợp,tập trung

当てる

あてる

Mục tiêu,mục đích,điểm đến