• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/90

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

90 Cards in this Set

  • Front
  • Back

XÀO

STIR FRY

STIR FRY

XÀO

STIR

Khuấy, đảo

KHUẤY, ĐẢO

STIR

NƯỚNG TRÊN LỬA

GRILL

GRILL

NƯỚNG TRÊN LỬA

NƯỚNG, HUN NÓNG BẰNG LÒ

Broil

BROIL

Nướng, hun nóng bằng lò

NINH LỬA NHỎ

Simmer

SIMMER

Ninh lửa nhỏ

HẤP

Steam

STEAM

Hấp

STEAM

Hấp

ROAST

Quay , rang

RANG, QUAY

Roast

RANG, QUAY

Roast

BAKE

Nướng bằng lò ( thường dùng cho bánh mì)

HẦM

Stew

HẦM

Stew

STEW

Hầm

NHÚNG

Dip

DIP

Nhúng

CHOP

Chặt, băm, xắt nhỏ

CHẶT, BĂM, XẮT NHỎ

Chop

PEEL

Lột vỏ, gọt vỏ

LỘT VỎ, GỌT VỎ

Peel

SOAK

Ngâm nước, nhúng nước

NGÂM NƯỚC, NHÚNG NƯỚC

Soak

DRAIN

Làm ráo nước

LÀM RÁO NƯỚC

Drain

LÀM RÁO NƯỚC

Drain

MARINATE

Ướp

LÀM RÁO NƯỚC

Drain

MARINATE

Ướp

ƯỚP

Marinate

THÁI THÀNH LÁT MỎNG

Slice

BLEND

Trộn, xay bằng máy xay sinh tố

BLEND

Trộn, xay bằng máy xay sinh tố

TRỘN, XAY BẰNG MÁY XAY SINH TỐ

Blend

BONE

Lọc xương

BONE

Lọc xương

LỌC XƯƠNG

Bone

CRUSH

Vắt, ép, nghiền

CRUSH

Vắt, ép, nghiền

VẮT, ÉP, NGHIỀN

Crush

SPREAD

Phết, trét (bơ)

SPREAD

Phết, trét (bơ)

PHẾT, TRÉT BƠ

Spread

KNEAD/ BREAD

Nhào bột

KNEAD/ BREAD

Nhào bột

NHÀO BỘT

Knead/ Bread

LAYER

Xếp thành từng lớp

LAYER

Xếp thành từng lớp

XẾP THÀNH TỪNG LỚP

Layer

LAYER

Xếp thành từng lớp

XẾP THÀNH TỪNG LỚP

Layer

GRATE

Nạo, xát

LAYER

Xếp thành từng lớp

XẾP THÀNH TỪNG LỚP

Layer

GRATE

Nạo, xát

LEVEL

San bằng

LAYER

Xếp thành từng lớp

XẾP THÀNH TỪNG LỚP

Layer

GRATE

Nạo, xát

LEVEL

San bằng

SAN BẰNG

Level

PINCH

Ngắt, véo, kẹp

PINCH

Ngắt, véo, kẹp

NGẮT, VÉO, KẸP

Pinch

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

TRỘN, ĐÁNH TRỨNG

Scramble

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

TRỘN, ĐÁNH TRỨNG

Scramble

SERVE

Dọn ra ăn

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

TRỘN, ĐÁNH TRỨNG

Scramble

SERVE

Dọn ra ăn

DỌN RA ĂN

Serve

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

TRỘN, ĐÁNH TRỨNG

Scramble

SERVE

Dọn ra ăn

DỌN RA ĂN

Serve

TASTE

Nếm

SCRAMBLE

Trộn, đánh trứng

TRỘN, ĐÁNH TRỨNG

Scramble

SERVE

Dọn ra ăn

DỌN RA ĂN

Serve

TASTE

Nếm

NẾM

Taste