Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Trận đấu |
試合 |
しあい |
|
Thử làm |
試す |
ためす |
|
Cố gắng làm |
試みる |
こころみる |
|
Bài kiểm tra |
試験 |
しけん |
|
Kì thi nhập học |
入学試験 |
にゅうがくしけん |
|
Hỏi |
問う |
とう |
|
Câu hỏi |
問い |
とい |
|
Nơi hướng dẫn |
問い合わせ |
といあわせ |
|
Vấn đề, câu hỏi |
問題 |
もんだい |
|
Chủ đề hội thoại |
話題 |
わだい |
|
Đề mục |
題目 |
だいもく |
|
Câu trả lời |
回答 |
かいとう |
|
Trả lời |
答える |
こたえる |
|
Câu trả lời |
答え |
こたえ |
|
Câu hỏi, hỏi |
質問 |
しつもん |
|
Chất lượng sản phẩm |
品質 |
ひんしつ |
|
Hiệu cầm đồ |
質屋 |
しつや |
|
Việc bận |
用事 |
ようじ |
|
Thuật ngữ |
用語 |
ようご |
|
Sử dụng |
使用 |
しよう |
|
Dùng, sử dụng |
用いる |
もちいる |