• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

鳥 の

Thanh

こえ

暗い

Ám

くらい

暗 証 番 号

Ám chứng phiên hiệu

あんしょうばんご

体 が 弱い

Nhược

よわい

遠 い

Viễn

とおい

野 菜

Dã thái

やさい

反 対

Phản đối

はんたい

える

Truyền

つたえる

手 伝 う

Thủ truyền

てつだう

若 い

Nhược

わかい

両 親

Lưỡng thân

りょうしん

遊 ぶ

Du

あそぶ

選 ぶ

Tuyển

えらぶ

Dã cầu

やきゅう

地 球

Địa cầu

ちきゅう

育 てる

Dục (giáo dục)

そだてる nuoi, dạy dô

温 かい

Ôn

あたたかい

温 度

Ôn đô.

おんど

える ごみ

Nhiên (nhiên liệu)

もえる cháy được

く、 風が 吹く

Xúy

ふく

ちら、

Lạc,

おちら, 荷物が落ちら


落 とす

Lạc

おとす。さいふ を おとす

届 く

Giới

荷物 が とどく


届 ける

Giới

カタログ を とどける

賛 成 する

Tán thành

さんせいする

恋 人

luyến nhân

こいびと

初 恋

Sơ luyến

はつこい

Đình

にわ

Thê

つま

Phu

おっと

自 由

Do ( tư. do)

じゆう