Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
起 |
Khởi おきます Dậy |
|
寝 |
ねます Tẩm Ngủ |
|
働 |
はたらきます Động Làm |
|
休 |
やすみます Hưu Nghỉ |
|
勉強 |
べんきょうします Miễn cường Học |
|
終 |
おわります Chung Hết |
|
銀行 |
ぎんこう Ngân hành |
|
郵便局 |
ゆうびんきょく Bưu tiện cục |
|
図書館 |
としょかん Đồ thư quán Thư viện |
|
美術館 |
びじゅつかん Mỹ thuật quán Bảo tàng mỹ thuật |
|
今 |
いま Kim Bây giờ |
|
時 |
じ Thời Giờ |
|
分 |
ふん Phân Phút |
|
半 |
はん Bán Nữa, rưỡi |
|
何時 |
なんじ Hà thời Mấy giờ |
|
何分 |
なんぷん Hà kim Mấy fút |
|
午前 |
ごぜん Ngọ tiền Trước 12h |
|
午後 |
ごご Ngọ hậu Sau 12h |
|
朝 |
あさ Triều Sáng |
|
昼 |
ひる Trú Trưa |
|
晩 |
ばん Vãn Tối |
|
夜 |
よる Dạ Tối |
|
今晩 |
こんばん Kim vãn Tối nay |
|
休 |
やすみ Hưu Nghỉ |
|
昼休み |
ひるやすみ Trú hưu Nghỉ trưa |
|
毎朝 |
まいあさ Mỗi triều Mỗi sáng |
|
毎晩 |
まいばん Mỗi vãn Mỗi tối |
|
毎日 |
まいにち Mỗi nhật Mỗi ngày |
|
月曜日 |
げつようび Nguyệt DN 2 |
|
火曜日 |
かようび Hỏa 3 |
|
水曜日 |
すいようび Thủy 4 |
|
木曜日 |
もくようび Mộc 5 |
|
きんようび |
きんようび Kim 6 |
|
土曜日 |
どようび Thổ 7 |
|
日曜日 |
にちようび Nhật CN |
|
番号 |
ばんごう Phiên hiệu Số |
|
何番 |
なんばん Hà phiên Số mấy |
|
大変 |
たいへん Đại biến Vất vả |
|
願 |
ねが Nguyện Làm ơn |
|
問 。。。番号 |
ばんごう Vấn hợp phiên hiệu Sđt ông bà muốn |
|
何曜日 |
なんようび Hà Thứ mấy |