• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/186

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

186 Cards in this Set

  • Front
  • Back
1. ~めく~

Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là

2.~かたわら~
Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ)
Đã nghĩ là….nhưng mà
4.~がはやいか(~が早いか
Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
5.ただ~のみ
chỉ có…
6.~なり~
Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
7.~ごとき/~ごとく
Giống như, như là, ví như, cỡ như
8.~がてら~
Nhân tiện thì
9.~をかわきりに(~を皮切りに)
Với khởi đầu là, bắt đầu từ sau
10.~をもって
 Bởi, bằng, vào lúc
11.~がさいご(~が最後)
 Khi mà…
12.~まみれ
 Bao trùm bởi, mình đầy
13.~とあれば
 Nếu…, thì….
14.~ともなれと
 Nếu là…, thì….
15.~なくしては~ない
 Nếu không có…thì không thể
16.~なしに
 Nếu không có….
17.~ならでは
 Bởi vì…nên mới, chỉ có
18.~にたる(~に足る)
Xứng đáng, đủ để
19.~とあって
Vì.., nên….
20.~べく
Để sau, nghĩ là sẽ…
21.~かたがた
Nhân tiện, kèm
22.~たところで
Dù…thì cũng không
23.~であれ
Dù có là, hãy là
24.~にたえない
Không chịu đựng được, không biết….cho đủ
25.~ところを
Vào lúc, khi
26.~にそくして
Theo, tuân theo
27.~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù.
28. ~ものを
Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
29. ~ようが
Dù có làm gì thì
30. いかん
tùy theo, tùy thuộc vào
31.~とあいまって(~と相まって)
Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau.
32.~をよそに
 Không quan tâm, không để ý đến
33.~ないまでも
 Dù không làm…ít nhất cũng phải
34.~てもさしつかえない
Dù có làm gì thì cũng được
35.~たる
là, nếu là, đã là
36.~まじき
Không được phép
37. ~きわまる/~きわまりない(~極まる/~極まりない
Cực kỳ, rất
38.~にかこつけて
Lấy lý do, lấy cớ….
39.~に(は)あたらない
 Không cần thiết, không cần phải
40.~にかたくない
Dễ dàng làm gì đó…
41.べからず
Không nên, không được làm điều gì
42.~をきんじえない(~を禁じ得ない)
 Không thể ngừng việc phải làm…
43.~たりとも
Dù chỉ là, thậm chí là…
44.~きらいがある
Có khuynh hướng, xu hướng
45.しまつだ
Kết cục, rốt cuộc
46.~をよぎなくされる

(~を余儀なくされる

Buộc bị phải…

47.~てやまない
 Rất…
48.~わりに(は)(~割りに(は)
Lớn hơn, vượt hơn so với dụ đoán, tưởng tượng
49.~かいもなく

/~がいもなく 

Mặc dù, cố gắng, nhưng

50.~だけまし
Tốt hơn
51.~ないではすまない
Không thể không làm gì đo, buộc phải làm
52.~をふまえて
Tuân theo, dựa theo
53.~をおして 
Mặc dù là, cho dù là
54. ~をたて

(~を経て)

Trải qua, bằng, thông qua
55.~ゆえ(に)

/~がゆえ(に)

 Để, vì, bởi
56.~ながらも 
Mặc dù, tuy nhiên
57.~ことなしに 
Không có, không làm gì
58.~ではあるまいし 
Vì không phải…nên….
59.~てからというもの 
Sau khi làm gì thì…, kể từ khi làm gì thì…
60.~としたところで 
Dù/ thậm chí có làm…thì cũng
61.~(で)すら 
Thậm chí, ngay cả
62.~というども 
Mặc dù, tuy nhiên, nhưng
63.~ぱなし
Để nguyên, giữ nguyên
64.~ずくめ 
Chỉ, toàn, mới
65.~ながらに 
giữ nguyên
66.~にもまして 
Hơn, nhiều hơn, trên
67.~にひきかえ 
So với…thì….
68.~はおろか 
Ngay cả…
69.~あかつきには 
Một khi…thì, sau khi….thì
70.~あっての 
Vì, vì có, chính vì
71. ~いがいのなにものでもない(~以外のなにものでもない
Chính là, đúng là, không sai
72.~いかに~ても 
Dù thế nào thì
73.~いかんだ 
Tùy theo, phụ thuộc vào
74.~(の)いかんによらず 
Tùy theo, không liên quan, dù như thế nào
75.~だろうと 
Dù là….dù là….không liên quan
76.~おぼえはない

(~覚えはない) 

Không nhớ, chưa từng có kí ức về
77. ~がかりだ 
Theo chiều hướng, theo sở thích
78.~かのごとく 
Như thể, cứ như là, tương tự như là
79.~かれ~かれ 
Cho dù…cho dù
80.~くもなんともない

(~くも何ともない) 

Không phải…..hoàn toàn
81.~くらいなら 
Nếu ….tốt hơn
82.~ぐるみ 
Toàn bộ, toàn thể
83.~ことこのうえない

(~ことこの上ない) 

Rất là
84.こととて 
85. ~じみた 
Có vẻ như
86. ~ずじまい 
Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không
87.~ないではおかない 
Phải làm…
88.~すべがない 
Không có cách nào, hết cách
89.~そばから 
Vừa…ngay
90.~くらいで
Chỉ có
91.~だに 
Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない 
Chưa từng, chưa bao giờ
93.~たらんとする 
Muốn trở thành, xứng đáng với
94.~(とい)ったらありゃしない 
Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời)
95.~つ~つ 
Vừa…vừa
96.~づめだ 
Làm gì …đầy kín, đầy kín
97.~であれ~であれ 
Cho dù…cho dù
98.~てこそはじめて 
Nếu có….thì có thể được, nếu không thì khó mà
99.~てしかるべきだ 
Phải …thôi
100.~ては~ては 
Rồi…rồi lại
101.~ではあるまいし 
Vì không phải A nên đương nhiên B
102.~て(は)かなわない 
Không thể chịu đựng được
103.~てはばからない 
Liều lĩnh, bạo gan dám…
104.~てまえ

(~手前) 

Chính vì…
105.~てみせる 
Tuyệt đối phải, nhất định phải
106.~でもしたら 
Nếu…thì, nhỡ mà…thì
107.~でもなんでもない 
Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là
108.~やまない 
Rất
109. ~といい~といい 
Cũng… Cũng
110.  ~というか~というか

/~といおうか~といおうか 

Nếu nói là, nếu nói là
111. ~というところだ 
Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
112.  ~といえども 
Tuy…nhưng, chắc chắn là
113.  ~といったらない 
Cực kì
114.  ~といっても過言ではない 
Dù nói là, cũng không quá lời, quả đúng là
115. ~といわず 
Dù là….dù là
116.  ~どおしだ(~通しだ) 
Làm gì…suốt
117.  ~とおもいきや

(~と思いきや

Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.
118.  ~ときたら 
Nói về…, nói đến…
119.  ~ところだった 
Suýt bị, suýt nữa
120.  ~とて 
Dù là
121. ~とばかり(に)
Cứ như là, giống như là
122. ~とみるや 
Vừa…thì liền
123. ~ともあろうものが
Với cương vị….nhưng
124. ~とも~ともつかぬ/ともつかない
A hay B không rõ, A hay B không biết
125. ~ともなく

/ともなしに 

Thật sự là không có ý, vô tình mà
126.  ~ともなると

/ともなれば 

Nhất định
127.  ~ないまでも 
Dù không phải nhưng
128.  ~ながらも(も) 
Ấy thế mà, tuy nhưng
129.  ~などもってのほかだ 
Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
130.  ~なまじ~(ものだ)から 
Chính vì….nên
131.  ~なみ(~並み) 
Giống như là
132.  ~ならいざしらず 
Nếu là…thì được nhưng
133.  ~ならまだしも 
Nếu…được rồi, đằng này
134. ~なり~なり 
Hoặc là
135.  ~なりに/~なりの 
Đứng ở lập trường, đối ứng với
136. ~にいたって

(~に至って) 

Cho đến khi
137.  ~にいわせれば 
Theo ý kiến của
138.  ~にかぎったことではない(~に限ったことではない) 
Không chỉ
139.  ~にかこつけて 
Lấy cớ là
140.  ~にかたくない 
Đơn giản có thể
141.  ~かまけて 
Bị cuốn vào, mãi mê
142.  ~こしたことはない 
Không gì hơn
143.  ~にしてはじめて 
Kể từ lúc
144.  ~にしのびない 
Không thể
145.  ~にそくして(に即して) 
Hợp với, tuân thủ đúng với
146.  ~にたえない 
Không thể ….nổi
147. ~にたえる 
Chịu đựng
148.  ~にたる

(~に足る) 

Đáng để
149.  ~にてらして

(~に照らして) 

So với, dựa theo
150.  ~によらず 
Bất kể là
151. ~ぬまに(~ぬ間に) 
Mà không biết
152.  ~ねば

/ねばならない 

Phải làm
153.  ~のみならず 
Hơn nữa, và còn thêm
154.  ~はいわずもがなだ 
Không nên nói
155.  ~ばこそ 
Chính vì
156. ~はさておき 
Tạm thời không nghĩ đến
157.  ~ばそれまでだ 
Chỉ còn cách
158.  ~はどう(で)あれ 
Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
159.  ~はめになる

(~羽目になる) 

Nên đành phải, nên rốt cuộc
160.  ~ひょうしに(~拍子に) 
Vừa…….thì
161.  ~ぶんには(~分には) 
Nếu chỉ…thì
162.  ~べからず 
Không thể, không được
163.  ~べく 
Làm để
164 ~べくもない 
Làm sao có thể, không thể
165. ~まじき 
Không được phép
166.~までもない 
Không cần
167. ~むきがある 
Có khuynh hướng
168. ~もさることながら 
Đã đành, không những, mà cả
169. ~もそこそこに 
Làm….vội
170. ~もどうぜんだ

(~も同然だ) 

Gần như là
171. ~もなにも 
Và mọi thứ
172. ~ものやら 
Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを 
Vậy mà
174. ~もようだ(~模様だ) 
Có vẻ
175. ~やいなや(~や否や) 
Vừa….ngay lập tức
176. ~ゆえに 
Lý do, nguyên nhân, vì
177. ~ようによっては 
Tùy cách (của mỗi người)
178. ~をおいて~ない 
Ngoại trừ, loại trừ
179. ~をかぎりに(~を限りに) 
Hạn chót là, thời gian sau cùng là
180. ~をかわきりに

(~を皮切りに) 

Xuất phát điểm là, khởi điểm là, mở đầu
181.~をきんじえない

(~を禁じえない) 

Không kìm nén, không khỏi
182.~をふまえて

(~を踏まえて) 

Dựa trên, xem xét đến
183. ~をもって

(~を以って) 

Tại thời điểm
184. ~をものともせず 
Bất chấp, mặc kệ
185.~んがため(に)/~んがため(の)
Với mục đích để
186.~んばかりだ/に/の 
Giống như là