• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/290

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

290 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Intrigue

Cốt truyện; mưu đồ; tình tiết

Eminent

Xuất sắc; xuất chúng

Scorching

Rất nóng

Freezing

Rất lạnh

Essential

Rất quan trọng

Gorgeous

Rất đẹp; khuyến rũ

Complementary

Bổ sung (a)

Intensity

Độ mạnh (n)

Dull

Mờ đục; uể oải; buồn tẻ

Vibrant

Rực rỡ; sôi nổi; đầy màu sắc

Optimistic

Lạc quan (a)

Pessimistic

Bi quan (a)

Interact

Tương tác (v)

Shade

Bóng râm; bóng tối (n)

Spectrum

Quang phổ (n)

Hue

Sắc màu; đa dạng

Pigment

Sắc tố (n)

Adjust

Điều chỉnh (v)

Create

Tạo nên (v)

Combine

Kết hợp (v)

Clutter

Tiếng lộn xộn; ồn ào

Complex

Phức tạp; rắc rối (a)

Recommend

Sự giới thiệu (n)

Curve

Cong (a)

Curve

Cong (a)

Signature

Chữ ký (n)

Custom

Hải quan (n)


Phong tục (n)

Temper

Tính tình (n)

Diagonal

Đường chéo (n)

Angle

Góc (n)

Change

Tiền lẻ (n)

Position

Thăng chức (n)


Khuyến mãi (n)

Attitude

Thái độ; quan điểm (n)

Negative

Tiêu cực (a)

Management

Quản lí (n)


Trông nom (n)

Conservative

Bảo thủ (a)

Narrow-minded

Hẹp hòi (a)

Costly

Đắt tiền, quý giá (a)

Crucial

Cốt yếu, chủ yếu (a)

Captivating

Rất thú vị (a)

Huge

Rất rộng, lớn (a)

Indolent

Lười biếng (a)

Tiny

Nhỏ xíu, bé xíu (a)

Slack

Lỏng, chùng (a)

Luminous

Tỏa sáng; rực sáng (a)

Cautious

Thận trọng, cẩn thận (a)

Spotless

Tinh tươm; sạch sẽ (a)

Obvious

Rõ ràng (a)

Freezing

Lạnh giá (a)

Vibrant

Rực rỡ; ngân vang (a)

Cut-throat

Có sức cạnh tranh (a)

Frightened

Hoảng sợ; khiếp đảm (a)

Furious

Tức giận (a)

Exasperating

Làm bực tức; tức giận (a)

Awful

Khủng khiếp; tệ hại (a)

Gorgeous

Đẹp đẽ; khuyến rũ (a)

Massive

To lớn; đồ sộ (a)

Comprehensive

Bao hàm, toàn diện (a)

Perplexed

Làm rối, xáo trộn, phức tạp (a)

Bursting

Hối hả, vội vàng (a)

Perilous

Mạo hiểm, nguy hiểm, hiểm nghèo (a)

Cherished

Yêu dấu, thương yêu (a)

Depressed

Chán nản, thất vọng (a)

Meticulous

Chi tiết tỉ mỉ, rõ ràng (a)

Disparate

Khác hẳn nhau, tạp nham (a)

Arduous

Khó khăn, gay go (a)

Filthy

Bẩn thỉu, dơ dáy (a)

Tedious

Nhạt nhẽo, chán (a)

Effortless

Cần ít nỗ lực, dễ (a)

Thrilled

Chấn động, quá phấn khích (a)

Exhilarating

Vui vẻ, hồ hởi (a)

Lavish

Phong phú, hậu hĩnh (a)

Obese

Béo phì, rất mập (a)

Amiable

Hòa nhã, tử tế, tốt bụng (a)

Hilarious

Vui vẻ, vui nhộn (a)

Overjoyed

Vui mừng, khôn siết (a)

Excellent

Xuất sắc, ưu tú (a)

Terrific

Xuất sắc, tuyệt vời (a)

Ecstatic

Sung sướng, hạnh phúc (a)

Ravenous

Đói cào cả ruột (a)

Difficult

Khó, gay go (a)

Colosal

Khổng lồ, to lớn (a)

Essential

Chủ yếu, cốt yếu (a)

Apprehensive

Sợ hãi, lo lắng, e sợ (a)

Gracious

Hòa nhã, lịch sự, lịch thiệp (a)

Frequently

Thường xuyên

Ancient

Xưa cổ (a)

Wealthy

Giàu có, sang giàu (a)

Terrifying

Làm kinh sợ, kinh hãi (a)

Gleaming

Trắng bóng (a)

Brief

Ngắn, vắn tắt, tóm tắt, ngắn ngọn (a)

Idiotic

Ngu ngốc, khờ dại (a)

Certain

Chắc chắn (a)

Gifted

Có khiếu, tài năng (a)

Towering

Cao ngất, chót vót (a)

Parched

Cơn khát, khô nẻ (a)

Exhausted

Mệt lử, kiệt sức (a)

Hideous

Gớm ghiếc, xấu quắc, ghê tởm (a)

Determination

Sự quyết tâm, ý chí (n)

Thinner

Dung môi (n)

Sanguine view

Cái nhìn lạc quan

Indigo

Màu chàm (n)

Flavour

Vị ngon, mùi vị (n)

Explosion

Sự nổ tung (n)

Respectable

Đáng kính, đứng đắn (a)

Procedure

Thủ tục (n)

Primary

Nguyên thủy, nguyên sinh (n)

Concern

Lợi lộc (n)


Sự lo lắng (n)

Preserve

Bảo quản, giữ gìn (n)

Sanity

Sự tỉnh táo, minh mẫn (n)

Scheme

Sự phối hợp (n)


Mưu đồ (n)


Kế hoạch (n)

Compare

So sánh (v)

Impenetrable

Không thể qua được (a)


Không thể hiểu thấu được (a)

Luminous

Dạ quang, lấp lánh (a)

Plot

Cốt truyện (n)

Perform

Thực hiện (v)

Term

Giới hạn, học kì (n)

Describe

Diễn tả, mô tả (v)

Beam

Tia sáng (n)

Contain

Bao gồm (v)

Distinguish

Phân biệt (v)

Preposition

Giới từ

Opposite

Đối diện

Walking along

Đi bộ dọc theo

Among

Bao quanh bởi

Track

Đường mòn, đường hẻm

Inter

Chôn cất, mai táng (v)

Suit / Appropiate / Proper

Phù hợp (v)

Case

Trường hợp

Gregarious

Thích giao du đàn đúmmm

Rail

Tay- thanh vịnh, đường sắt

Outgoing

Thân mật (a)

Transport

Sự vận chuyển (n)

Argue

Cãi nhau, tranh cãi (v)

Savour

Mùi vị (n)


Thưởng thức (v)

Physical

Thuộc vật chất (a)

Sort

Thứ, loại, hạng

Moreover

Hơn nữa, ngoài ra

Property

Tài sản, của cải

Private

Riêng tư, cá nhân

Trespass

Sự xâm lấn

Obvious / Apparently

Rõ ràng

Reputable

Có tiếng tốt, đáng trọng đáng tin

Opinion

Ý kiến, quan điểm

Reputed

Được cho là, có uy tín (a)

Press

Nhấn (v)


Sự đông đúc, đám đông (n)

Expression

Sự biểu lộ, biểu cảm, diễn cảm

Withdrawn

Lãnh đạm, không chan hòa

Morose

Buồn rầu, ủ ê

Moody

Buồn rầu, ủ rũ (a)

Gloomy

U ám, tối tăm (a)

Cemetery

Nghĩa địa (n)

Downcast

Chán nản (a)


Cúi xuống (v)

Affable / Courteous

Lịch sự, nhã nhặn (a)

Overcast

Tối sầm, u ám (a)

Glum

Rủ rũ, cau có (a)

Cane

Cây trúc, cây mây

Obtain / Acquire

Giành được, thu được, đạt được

Decline

Suy sụp, suy tàn

Rapid

Nhanh chóng, mau lẹ

Manufacture

Sự chế tạo sản xuất

Overpriced

Vượt giá, giá quá cao

Beware

Chú ý, thận trọng đến

Merchant

Nhà buôn, thương gia

Benefit

Lợi ích, phúc lợi

Defence

Sự phòng thủ, hàng rào phòng thủ

Valid

Hợp lí, đúng đắn, hợp lệ

Ignorance

Sự ngu dốt, không biết (n)

Apply

Có hiệu lực, áp dụng, ứng dụng, gây ra (v)

Cope

Đương đầu, đối phó (v)

Remark

Nhận xét, bình luận (v)

Sulky

Sưng sỉa, tối tăm, ảm đạm (a)

Sullen

Ủ rưỡi, ảm đạm (a)

Under cooked food

Thực phẩm chưa được nấu chín

Obscure

Mờ mịt, tối tăm

Evidence / proof

Chứng cứ, bằng chứng

Tolerant

Chấp thuận, dung thứ

Cable

Dây cáp

Dissent

Bất đồng quan điểm, ý kiến

Supply

Nguồn cung cấp, cung cấp (v)

Motion

Sự vận động, chuyển động (n)

Hostage

Con tin (n)

Regular

Đều đặn, cân đối, hợp thức

Confine

Giam giữ, giam cầm (v)

Wise

Sáng suốt, uyên thâm, thông thái (a)

Priority

Sự ưu tiên, quyền ưu tiên (n)

Flexible

Mềm dẻo, linh hoạt (a)

Robber

Cao su (n)

Determine

Quyết định, xác định rõ (v)

Substance

Chất, thứ chất (n)

Versatile

Tính linh hoạt (a)

Define

Định nghĩa

Current

Dòng điện (n)


Đang lưu hành (a)

Link

Mắt xích, mối kết (n)


Liên kết (v)

Murder

Vụ án mạng giết người (n)

Attach

Gắn, dán gắn liền với (v)

Innocent

Vô tội (a)

Terrorism

Sự khủng bố (n)

Democracy

Nền dân chủ

Rate

Tỉ lệ (n)


Tốc độ (n)


Đánh giá (v)


Issue

Vấn đề (n)


Kết quả (n)


Phát hành (n)

Service

Sự phục vụ (n)


Ban, ngành, khoa (n)

Opposition

Chống đối, chống lại (n)

Consumer

Người tiêu thụ, người tiêu dùng

Vital

Quan trọng, cần cho sự sống (a)

Abundant

Nhiều hơn mức đủ

Conceal

Giấu giếm che đạy

Suspicion

Sự nghi ngờ (n)

Furnish

Trang bị đồ đạc (v)


Cung cấp (v)

Vegetation

Thực vật, cây cối

Carpet

Tấm thảm

Luxuriant

Xum xuê, um tùm, phong phú, phồn thịnh (a)

Structure

Kết cấu, cấu trúc (n)

Particularly

Một cách cụ thể, đặc biệt (adv)

Protein

Chất đạm (n)

Impose

Bắt (v)


Áp đặt (v)

Council

Người, hội đồng (n)

Entry

Sự đi vào (n)

Slack

Sự uể oải, chậm chạp (v)

Discipline

Phương pháp rèn luyện, kỷ luật (n)

Ingenious

Khéo léo, mưu trí (a)

Illiterate

Dốt nát, thất học (a)

Recent

Gần đây, cách đây không lâu (a)

Significant

Có ý nghĩa quan trọng (a)

Decent

Lịch sự, tử tế, đứng đắn (a)

Wage / Salary

Tiền lương, tiền công, phần thưởng (n)

Fair

Công bằng, ngay thẳng (a)

Priest

Linh mục (n)

Ban

Lệnh cấm, cấm đoán (n)

Resign

Từ bỏ, từ chức (v)

Pious

Sùng đạo, ngoan đạo (a)

Faith

Niềm tin, sự trung thành, tin tưởng (n)

Cordial

Thân ái, thân mật, chân thành (a)

Facilitate

Làm cho dễ dàng, thuận tiện (v)

Obtruct

Làm nghẽn, bế tắc (v)

Repulse

Sự đẩy lùi, sự thô lỗ (n)

Fascinate

Thôi miên, khuyến rũ (v)

Charm

Sức hấp dẫn, bùa yêu (n)

Captivate

Làm đắm say, khuyến rũ (v)

Obey

Vâng lời, tuân lệnh (v)

Intelligent

Thông minh, sáng dạ (a)

Intrigue

Tình tiết (v)


Mưu đồ (v)

Skirmish

Cuộc đụng độ nhỏ (n)

Imminent

Sắp xảy ra (a)

Eminent

Xuất sắc, xuất chúng (a)

Reception

Sự thu nhận, tiếp thu (n)

Hostile

Sự căm ghét, thù địch (a)

Opportunity

Cơ hội, thời cơ (n)

Demand

Sự đòi hỏi, nhu cầu (n)

Advantage

Sự thuận lợi, lợi thế (n)

Nod

Gật đầu (v)

Approval

Sự tán thành (n)

Several

Nhiều hơn, vài dăm ba (a)

Shelter

Chỗ ẩn náu, nương tựa (n)

Mosque

Nhà thờ hồi giáo (n)

Ancient

Xưa, cổ (a)

Intense

Dữ dội (a)

Distrust

Sự không tin, ngờ vực (n)

Critical

Sự chỉ trích, chê bai (n)

Pattern

Gương mẫu, mẫu mực (n)


Họa tiết (n)

Depression

Tình trạng trì trệ, sút kém (n)

Alternation

Sự xen kẽ, thay phiên (n)

Elation

Sự phấn chấn, tự hào hãnh diện (n)

Bout

Lần, lượt, vật lộn,chiến đấu (n)

Gently

Dịu dàng, êm ái, nhẹ nhàng (a)

Ripple

Gợn sóng, rì rầm, róc rách (n)

Splash

Sự bắn tung tóe (n)

Jagged

Răng cưa, gồ ghề, nhọn (n)

Edge

Lưỡi cạch sắc (n)

Lack

Sự thiếu, không có (n)

Meanwhile

Trong lúc ấy

Require

Cần đến, cần thêm (v)

Positive

Xác thực, rõ ràng (a)

Repellent

Làm khó chịu, kinh tởm (a)


Đẩy lùi (n)

Utter

Thốt ra, nói ra (v)

Cruelty

Sự độc ác (n)

Detest

Ghê tởm, ghét cay đắng (a)

Rivalry

Sự ganh đua, đua tài (n)

Sibling

Anh chị em ruột (n)

Appreciate

Đánh giá (v)

Infer

Suy ra (v)

Sense

Ý thức, giác quan (n)

Savage

Hùng dữ, hoang dã (a)

Surface

Bề mặt (n)

Jam

Mắc kẹt, kẹt lại (n)

Mess

Tình trạng hỗn độn, nhếch nhác, làm bẩn (v)

Equipment

Sự trang bị (n)

Previous

Ưu tiên (a)

Rough

Lởm chởm gồ ghề, ráp

Diplomatic

Có tính ngoại giao (a)