Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Capital |
Thủ đô |
|
Exciting |
Gây hứng thú |
|
Skyscraper |
Nhà chọc trời |
|
Atmosphere |
Bầu không khí |
|
Nightlife |
Cuộc sống về đêm |
|
Lively |
Sống động |
|
Modern |
Hiện đại |
|
Various |
Đa dạng |
|
Service |
Dịch vụ |
|
System |
Hệ thống |
|
Pavement |
Vỉa hè |
|
Alley |
Ngõ |
|
Neighbourhood |
Khu dân cư |
|
Bustling |
Náo nhiệt |
|
Appealing |
Thu hút |
|
District |
Quận |
|
Quality |
Chất lượng |
|
Central |
Ở giữa |
|
Nightclub |
Hộp đêm |
|
Tower |
Toà tháp |
|
Opportunity |
Cơ hội |
|
Convenient |
Tiện lợi |
|
Highway |
Đường cao tốc |
|
Square |
Quảng trường |