Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
179 Cards in this Set
- Front
- Back
Auditory(a) |
Thính giác |
|
Linguistic(a) |
Ngôn ngữ |
|
Perceptual(a) |
Tri giác |
|
Metaphor(n) |
Phép ẩn dụ |
|
Paradigm(n) |
Mô hình |
|
Taxonomic(a) |
Thuộc sự phân loại |
|
Discrete(a) |
Riêng biệt, riêng rẽ |
|
Ambiguity(n) |
Sự tối nghĩa |
|
Etymology(n) |
Nguồn gốc từ |
|
Constituent(n) |
Thành phần |
|
Dialect(n) |
Tiếng địa phương |
|
Idiolect(n) |
Vốn từ vựng mà một ngừoi biết và sử dụng |
|
Interpret(v) |
Biên dịch |
|
Polyglot(n) |
Người biết nhiều ngôn ngữ |
|
Quotation |
Lời trích dẫn |
|
analogy(n) |
Sự tương đồng |
|
Unmanned (a) |
Không có ngừi |
|
Acclimatise(v) |
Thích nghi |
|
Wane (v) |
Khuyết dần, Yếu dần, hết nổi |
|
Eclipse(v |
Che khuất |
|
Telescope(n |
Kính thiên văn |
|
Vernal Equinox (n |
Xuân phân, ngày trái đất có hai nửa tối sáng bằng nhau |
|
Crescent Moon |
Trăng lưỡi liềm |
|
Transit(n) |
Đi ngang qua, sự di chuyển |
|
Constellation |
Chòm sao |
|
Crater(n |
Miệng núi lửa |
|
Encyclopaedia(n |
Bách khoa toàn thư |
|
Comet |
Sao chổi |
|
Inertia(n |
Quán tính |
|
Spectrum |
Quang phổ |
|
Supernova(n |
Siêu tân tinh |
|
Descend from something( phr |
Bắt nguồn từ |
|
Precede(v |
Đi trước |
|
Plateau(n |
Cao nguyên |
|
Ascent(n |
Sự đi lên, trèo |
|
Hindsight, retrospect(n |
Nhận thức sau khi việc đã xảy ra |
|
Refractive(a |
Có tính khúc xạ |
|
Decipher(v) |
Giải mã |
|
Commemoration |
Sự kỉ niệm |
|
Narrative(n) |
Chuyện kể |
|
Invective(n |
Lời lăng mạ |
|
Polemic(n |
Bút chiến/ cuộc tranh luận |
|
Eloquent(a) |
Hùng biện |
|
Subtle(a) |
Tinh tế |
|
Exotic(a) |
Ngoại lai |
|
Terrestrial(a) |
Thuộc về trái đất |
|
Regeneration(n |
Sự tái sinh |
|
Overladen (a) |
Chất quá đầy |
|
Overladen (a) |
Chất quá đầy |
|
Dispute(n |
Sự tranh chấp |
|
Overladen (a) |
Chất quá đầy |
|
Dispute(n |
Sự tranh chấp |
|
artefact (n |
Tạo tác |
|
Salvage (v |
Cứu vớt, cứu vãn tình hình |
|
Salvage (v |
Cứu vớt, cứu vãn tình hình |
|
Civilisation |
Nền văn minh |
|
Salvage (v |
Cứu vớt, cứu vãn tình hình |
|
Civilisation |
Nền văn minh |
|
Steward(n |
Người tuỳ tùng |
|
Millennium(n |
Thiên niên kỉ |
|
Entitle(v |
Trao quyền |
|
Conquer(v |
Trinh phục |
|
Philosophy(n |
Triết lý, triết học |
|
Ethical(a |
Có đạo đức |
|
Acquisition |
Sự tiếp thu, sth you buy |
|
Endeavor(v |
Nỗ lực |
|
Merchant (n |
Thương nhân |
|
Prestigious (a |
Có danh tiếng |
|
Intuition(n |
Trực giác |
|
Arithmetic(n |
Số học |
|
Algebra(n |
Số học |
|
Sketch (v |
Phác hoạ |
|
Subconscious(a |
Có tiềm thức |
|
Institution |
Tổ chức |
|
Apt(a |
suitable/apt to do sth=likely to/có khả năng kĩ năng bẩm sinh |
|
Conquer(v |
Trinh phục |
|
Philosophy(n |
Triết lý, triết học |
|
Ethical(a |
Có đạo đức |
|
Acquisition |
Sự tiếp thu, sth you buy |
|
Endeavor(v |
Nỗ lực |
|
Scrutiny(n |
Sự xem xét kĩ lưỡng |
|
Merchant (n |
Thương nhân |
|
Prestigious (a |
Có danh tiếng |
|
Intuition(n |
Trực giác |
|
Arithmetic(n |
Số học |
|
Algebra(n |
Số học |
|
Sketch (v |
Phác hoạ |
|
Subconscious(a |
Có tiềm thức |
|
Institution |
Tổ chức |
|
Apt(a |
suitable/apt to do sth=likely to/có khả năng kĩ năng bẩm sinh |
|
Conquer(v |
Trinh phục |
|
Philosophy(n |
Triết lý, triết học |
|
Ethical(a |
Có đạo đức |
|
Acquisition |
Sự tiếp thu, sth you buy |
|
Endeavor(v |
Nỗ lực |
|
Scrutiny(n |
Sự xem xét kĩ lưỡng |
|
Noble(a |
Danh giá |
|
Merchant (n |
Thương nhân |
|
Prestigious (a |
Có danh tiếng |
|
Intuition(n |
Trực giác |
|
Arithmetic(n |
Số học |
|
Algebra(n |
Số học |
|
Sketch (v |
Phác hoạ |
|
Subconscious(a |
Có tiềm thức |
|
Institution |
Tổ chức |
|
Apt(a |
suitable/apt to do sth=likely to/có khả năng kĩ năng bẩm sinh |
|
Conquer(v |
Trinh phục |
|
Philosophy(n |
Triết lý, triết học |
|
Ethical(a |
Có đạo đức |
|
Acquisition |
Sự tiếp thu, sth you buy |
|
Endeavor(v |
Nỗ lực |
|
Scrutiny(n |
Sự xem xét kĩ lưỡng |
|
Noble(a |
Danh giá |
|
Interference (n |
Sự giao thoa, can thiệp |
|
Merchant (n |
Thương nhân |
|
Prestigious (a |
Có danh tiếng |
|
Intuition(n |
Trực giác |
|
Arithmetic(n |
Số học |
|
Algebra(n |
Số học |
|
Sketch (v |
Phác hoạ |
|
Subconscious(a |
Có tiềm thức |
|
Institution |
Tổ chức |
|
Apt(a |
suitable/apt to do sth=likely to/có khả năng kĩ năng bẩm sinh |
|
Conquer(v |
Trinh phục |
|
Philosophy(n |
Triết lý, triết học |
|
Ethical(a |
Có đạo đức |
|
Acquisition |
Sự tiếp thu, sth you buy |
|
Endeavor(v |
Nỗ lực |
|
Scrutiny(n |
Sự xem xét kĩ lưỡng |
|
Noble(a |
Danh giá |
|
Interference (n |
Sự giao thoa, can thiệp |
|
Suspenseful (a |
Hồi hộp |
|
Merchant (n |
Thương nhân |
|
Prestigious (a |
Có danh tiếng |
|
Intuition(n |
Trực giác |
|
Arithmetic(n |
Số học |
|
Algebra(n |
Số học |
|
Sketch (v |
Phác hoạ |
|
Subconscious(a |
Có tiềm thức |
|
Institution |
Tổ chức |
|
Suspenseful (a |
Hồi hộp= nail-biting |
|
Hall of residence |
Kí túc xá |
|
Hall of residence |
Kí túc xá |
|
Peripheral(a) |
Ngoại biên |
|
Accredited (a |
Được công nhận |
|
Designate(v |
Phân công |
|
Emulate(v |
Bắt chước |
|
Competent(a |
Tài giỏi |
|
Ignorance(n |
Sự kém hiểu biết |
|
Dictate(v |
Đọc chép |
|
Elucidate(v |
Giải thích |
|
Prodigy(n |
Thần đồng |
|
Upbringing(n |
Sự nuôi dạy |
|
Afflict (v |
Hành hạ |
|
Arthritis (n |
Viêm khớp |
|
Dementia (n |
Suy giảm trí nhớ |
|
Pharmaceutical (n |
Dược phẩm, thuốc |
|
Metabolism (n |
Quá trình trao đổi chất |
|
Cardiovascular (a |
Tim mạch |
|
Dysentery (n |
Tả lị |
|
Antibiotics (n |
Kháng sinh |
|
Dysentery (n |
Tả lị |
|
Antibiotics (n |
Kháng sinh |
|
Sanitation (n |
Vệ sinh |
|
Malaria (n |
Sốt rét |
|
Dysentery (n |
Tả lị |
|
Antibiotics (n |
Kháng sinh |
|
Sanitation (n |
Vệ sinh |
|
Malaria (n |
Sốt rét |
|
To be prone to |
Dễ mắc |
|
Asthma (n |
Hen suyễn |
|
Polio (n |
Bệnh bại liệt |
|
Reemerging (a |
Tái phát |
|
Respiratory (a |
Hô hấp |
|
Epidemic (n |
Bệnh dich |
|
Diabetes (n |
Tiểu đường |
|
Epidemic (n |
Bệnh dich |
|
Diabetes (n |
Tiểu đường |
|
Counter-productive |
Phản tác dụng |