• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/63

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

63 Cards in this Set

  • Front
  • Back
acculturation /əˌkəl·tʃəˈreɪ·ʃən/
hiện tượng tiếp thu văn hóa
changing of one culture to be more like another
anomie
hiện tượng phi chuẩn ( = normlessness)
tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức
deviance:
hành vi lệch lạc (phi chuẩn)
behavior pattern:
khuôn mẫu hành vi
class consciousness:
ý thức giai cấp
class lines:
ranh giới phân chia giai cấp
cultural transmission:
chuyển giao văn hóa (còn gọi là differential association)
open society:
xã hội khai phóng, dân chủ
productive citizens:
những công dân hữu ích cho xã hội
resocialization:
việc tái xã hội hóa (giống như cải tạo = re-education)
reverse socialization:
xã hội hóa ngược chiều
social integration:
hội nhập xã hội
social mobility:
tính cơ động xã hội (con người dễ chuyển từ giai cấp này sang giai cấp cao hơn)
social norms:
chuẩn mực xã hội
social status:
địa vị xã hội
subcultural groups:
các nhóm văn hóa ngoại biên
total institution:
thiết chế cách ly (nơi biệt giam hay biệt cư nhằm mục đích tái xã hội hóa)
aggravated assault:
tấn công gây thương tích
antisocial behavior:
hành vi đi ngược lại chuẩn mực hay đạo lý xã hội
appropriation of state funds:
lấy tiền nhà nước dùng vào việc tư
battering:
đánh đập phụ nữ
community development block grant:
trợ cấp trọn gói (của liên bang) về phát triển cộng đồng (trong phạm vi tiểu bang)
copyright infringement:
vi phạm tác quyền
criminal offenses:
vi phạm hình sự
electrical blackout:
mất điện đột ngột
embezzlement:
biển thủ công quỹ
energy shortage:
thiếu hụt năng lượng
environment and energy policy:
chính sách môi trường và năng lượng
equal access to educational opportunities:
bình đẳng trong giáo dục
family violence:
bạo lực trong gia đình (= domestic violence)
government-issued vouchers:
tem phiếu do chính phủ phát hành (để trợ giá cho người nghèo khi mướn nhà
juvenile delinquency:
tệ nạn thiếu niên phạm pháp
mugging:
trấn lột
oil spills:
dầu loang trên biển
paternalism:
tính độc tài gia trưởng
patriarchy:
chế độ gia trưởng, hệ thống gia trưởng
pregnancy-selling:
mãi thai (đẻ giùm, cho thuê tử cung)
public housing projects:
các dự án xây dựng nhà ở cho nhân dân
racially mixed community:
cộng đồng có cả người da trắng và người da màu
recidivism:
sự tái phạm
reconstituted family:
gia đình tái giá (cả cha lẫn mẹ đều kết hôn lần hai, bao gồm luôn "con anh", "con em", và "con chúng ta". Còn gọi là blended family)
sexism:
thói trọng nam khinh nữ
unemployment insurance:
bảo hiểm thất nghiệp
white-collar crime:
tội ác cao cấp
arms sales:
buôn bán vũ khí
captivity:
sự giam giữ
dissemination of indecent texts and images:
phổ biến hình ảnh và tài liệu "không đứng đắn"
diversion of funds:
lạm dụng công quỹ (dùng vào một mục tiêu khác)
domestic social policy:
chính sách xã hội trong nước
equal time rule:
quy định thời gian bằng nhau
fairness doctrine:
lý thuyết công bằng
health-care reform:
cải cách chăm sóc y tế
high public visibility:
tính nổi cộm ai cũng thấy
hostage:
con tin
interest groups:
các nhóm phục vụ cho các quyền lợi riêng tư
politically loaded information:
các thông tin mang đầy tính chính trị
polling public opinion:
thăm dò dư luận quần chúng
reform package:
cải cách trọn gói
sexually explicit images:
những hình ảnh khiêu dâm trắng trợn
the right of rebuttal:
quyền phản bác
to monitor activities:
theo dõi đôn đốc các hoạt động
to oversee compliance:
kiểm tra các mưu toan đồng lõa
universal health care insurance:
ai cũng được bảo hiểm y tế