Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
59 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
optimize |
tối ưu hoá |
|
|
proper |
thích hợp |
|
|
drastical |
mạnh mẽ, quyết liệt |
|
|
outstanding (adj) |
nổi bật, xuất sắc |
|
|
import from |
nhập khẩu từ |
|
|
work closely with |
làm việc sát sao với |
|
|
Establish |
củng cố, thành lập |
|
|
Influenced (v) |
ảnh hưởng |
|
|
equip sb with st |
Trang bị cho ai đó với cái gì |
|
|
Critics |
nhà phê bình |
|
|
Marked |
rõ rệt, dấu hiệu |
|
|
relevant (adj) |
Liên quan, thích hợp |
|
|
Insisted that |
nhấn mạnh rằng |
|
|
Implement |
triển khai, thực hiện |
|
|
Reject = Decline |
từ chối, khước từ |
|
|
to be set to do sth |
có khả năng, sắp |
|
|
Achievement |
thành tích |
|
|
Emphasize |
nhấn mạnh |
|
|
Initially |
Ban đầu |
|
|
Inadvertently |
vô tình, tình cờ, không cố ý |
|
|
Renovate (v) |
Cải tạo, cải thiện |
|
|
Vital = important |
quan trọng |
|
|
Essential (adj) |
Cần thiết |
|
|
Please + Vo |
Vui lòng làm gì đó |
|
|
Modify = Change = Adjust |
Sửa đổi, điều chỉnh |
|
|
Modify = Change = Adjust |
Sửa đổi, điều chỉnh |
|
|
Meet ... need |
Đáp ứng nhu cầu KH |
|
|
Be capable of |
có khả năng làm gì đó |
|
|
Assume = Take on |
Đảm nhiệm |
|
|
Distribute |
Phân phối, phân phát |
|
|
access to |
Sự tiếp cận |
|
|
After , finally Besides , also |
Sau , cuối cùng Bên cạnh, cũng |
|
|
After , finally Besides , also |
Sau , cuối cùng Bên cạnh, cũng |
|
|
Not long/ Soon/ Shorly after |
Không lâu sau khi |
|
|
Distinguish ... from |
Phân biệt cái gì đó khỏi cái gì đó |
|
|
Distinguish ... from |
Phân biệt cái gì đó khỏi cái gì đó |
|
|
Admission |
Quyền vào cửa |
|
|
Substantially |
đáng kể |
|
|
prohibit |
cấm |
|
|
promotion |
quảng cáo, thăng chức |
|
|
extensive |
sâu rộng |
extensive experience: kinh nghiệm sâu rộng Extensive acknowlege: hiểu biết sâu rộng |
|
almost = nearly |
Gần như, hầu như |
# nearby: gần đó |
|
upon = on = when |
khi, trên |
rely on/upon |
|
essential |
cần thiết |
|
|
unveiled |
tiết lộ |
|
|
Complimentary = free |
miễn phí |
|
|
pave |
đổ bê tông |
|
|
Traffic light = intersection |
đèn giao thông |
|
|
Traffic light = intersection |
đèn giao thông |
|
|
sliding a box |
kéo cái thùng |
|
|
Complicated |
Khó khăn |
|
|
at no cost |
ko mất phí = free |
|
|
with no cost |
không có rủi ro = risk free |
|
|
throughout + the region ( worldwise, Asia..) |
trên khắp |
|
|
inform sb OF sth |
thông báo cho ai việc gì |
|
|
aside from = but |
nhưng |
|
|
informative |
hữu ích = useful |
|
|
claim |
khẳng định/tuyên bố |
|
|
simultaneously |
đồng thời |
|