Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
bicycle
|
/ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
|
|
motorbike
|
/ˈmoʊtərbaɪk/ xe máy
|
|
car
|
/kɑr/ xe hơi; ô tô
|
|
curb
|
/kɜrb/ lề đường
|
|
street
|
/strit/ đường phố
|
|
bus
|
/bʌs/ xe buýt
|
|
bus stop
|
/'bʌs stɑp/ điểm dừng xe buýt, trạm xe buýt
|
|
driver
|
/ˈdraɪvər/ người lái xe; tài xế
|
|
reserved seat
|
/rɪˈzɜrvd sit/ chỗ ngồi dành riêng
|
|
change
|
/tʃeɪndʒ/ tiền lẻ; tiền thối lại
|
|
stress
|
/stres/ sự căng thẳng
|
|
send
|
/send/ gửi
|
|
buy
|
/baɪ/ mua
|
|
pay
|
/peɪ/ trả (tiền)
|
|
check
|
/tʃek/ kiểm tra
|
|
stop
|
/stɑp/ dừng lại, đứng lại
|
|
jump
|
/dʒʌmp/ vượt qua, bỏ qua
|
|
walk
|
/wɔk/ đi bộ, tản bộ
|
|
turn
|
/tɜrn/ rẽ, quẹo, quay
|
|
cross
|
/krɒs/ băng qua, đi qua
|
|
find
|
/faɪnd/ tìm thấy, tìm ra
|
|
park
|
/pɑrk/ đậu xe
|
|
crash
|
/kræʃ/ va chạm, đụng vào, rớt, rơi (máy bay chẳng hạn)
|
|
drive
|
/draɪv/ chạy xe, lái xe
|
|
pull over
|
/pʊl ˈoʊvər/ tấp xe vào lề
|
|
put
|
/pʊt/ đặt vào, để, đút vào
|
|
wait
|
/weɪt/ chờ; đợi
|
|
love
|
/lʌv/ yêu, thương, yêu mến
|
|
brake
|
/breɪk/ cái thắng; cái phanh, cái hãm xe
|
|
fill-up
|
/fɪl ʌp/ đổ đầy bình (xăng)
|
|
come
|
/kʌm/ đến, đi tới
|
|
travel
|
/ˈtræv(ə)l/ đi lại; đi du lịch
|
|
load
|
/loʊd/ chất hàng
|
|
blow
|
/bloʊ/ thổi
|
|
surf
|
/sɜrf/ lướt sóng
|