Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Lifestyle changes |
Thay đổi lối sống |
|
Overall health |
Sức khỏe toàn diện |
|
Life expectancy |
Tăng tuổi thọ |
|
Quit smoking |
Bỏ thuốc lá |
|
Reduce stress |
Giảm stress |
|
Eat a balanced diet |
Ăn uống đầy đủ dưỡng chất |
|
Get plenty of sleep |
Ngu đủ giấc |
|
Exercise regularly |
Tập thể dục đều đặn |
|
Get vaccinations Immunizations |
Tiêm vắc xin Tạo sự miễn dịch |
|
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
|
Suffer Sustain serious injuries |
Trãi qua Chịu đựng những vết thương nghiêm trọng |
|
Minor injuries |
Vết thương nhẹ |
|
Fractured a bone |
Bị nứt xương |
|
Pet your leg in a cast |
Bó bột chân của bạn |
|
Ointment |
Thuốc mỡ bôi |
|
Relieve the pain |
Giảm giảm cơn đau |
|
Suffer from a chronic condition |
Khó chịu với căn bệnh mãn tính |
|
Terminally ill |
Giai đoạn cuối của bệnh |
|
Contagious diseases |
Bệnh truyền nhiễm |
|
Catch a cold |
Bị lây cảm lạnh |
|
Contagious diseases |
Bênh truyền nhiễm |