Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
켜다 |
Bật |
💡 |
|
끄다 |
Tắt |
|
|
모자라다 |
Thiếu |
|
|
한가하다 |
Rảnh |
|
|
계속 |
Tiếp tục |
Continually |
|
더럽다 |
Bẩn |
💩 |
|
올르다 |
Đi lên |
↗ |
|
중요하다 |
Quan trọng |
|
|
떠나다 |
Dời đi |
|
|
어둡다 >< 밝다 |
Tối >< sáng |
|
|
잃다 |
Mất |
|
|
끊다 |
Cắt đứt, cúp máy |
|
|
세우다 |
Dựng lên |
|
|
운전하다 |
Lái xe |
🚗 |
|
편안하다 = 편리하다 |
Cần thiết |
|
|
걸리다 |
Bận tâm |
|
|
발견하다 |
Tìm thấy |
|
|
관심 |
(N) quan tâm |
|
|
연극 |
Kịch |
|
|
미리 |
Trước |
|
|
예매하다 |
Đặt trước |
|