Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
Thông tin |
Là những hiểu biết phán đoán, có yn |
|
Dữ liệu |
Là hình thức thể hiện của thông tin nhầm mục đích thu thập, lưu trữ, xl, ko yn, là đối tg xl của mt |
|
Sơ đồ xl thông tin |
|
|
Hệ thập phân |
0-9 |
|
Hệ bát phân |
0–7 |
|
Hệ thập lục 16 |
0–F |
|
Hệ nhị phân |
01 |
|
Bit cao nhất |
Là bit dấu |
|
Các dạng chấm |
*chấm cố định là chấm thập phân *chấm di động là chấm nhân 10 mũ mấy vd 0.25E+2=25 |
|
Số kí tự của mã ASCII mở rộng |
256 kí tự 2^8 trạng thái biểu diễn 1 byte |
|
ASCII chuẩn |
90 kí tự phổ biến 2^7 trạng thái |
|
Đơn vị lưu trữ thông tin |
1byte=8bit 1KB=1024byte |
|
Tất cả ngôn ngữ vào mt đều đc chuyển thành |
Nhị phân |