Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
have/take a leak |
đi tiểu |
|
floater |
công nhân làm theo mùa |
|
usher.....to |
dẫn vào or make some one go where u want |
|
governor |
kẻ thống trị, thống đốc |
|
governor |
kẻ thống trị, thống đốc |
|
wayward(a) |
ướng ngạnh, bướng bỉnh dễ thanh đổi tính cách |
|
governor |
kẻ thống trị, thống đốc |
|
wayward(a) |
ướng ngạnh, bướng bỉnh dễ thanh đổi tính cách |
|
legirons or leg irons |
còng chân |
|
governor |
kẻ thống trị, thống đốc |
|
wayward(a) |
ướng ngạnh, bướng bỉnh dễ thanh đổi tính cách |
|
legirons or leg irons |
còng chân |
|
nod |
cái gật đầu, sự ra hiệu, sự ra lệnh |
|
show up |
Back (Definition) |
|
revival |
hồi sinh, sự phục hưng |
|
comodious |
hào phóng, rộng rãi, thoải mái |
|
comodious |
hào phóng, rộng rãi, thoải mái |
|
depose |
phế truất |
|
coffin |
quan tài |
|
coffin |
quan tài |
|
undertaker |
ng làm người đảm đương trách nho |
|
waken |
đanhs thức |
|
appeal |
kháng cáo |
|
warden |
lính canh gác tù |
|
warden |
lính canh gác tù |
|
palsy |
bệnh tê liệt, chứng liệt bị run rẩy tay chân |
|
shank |
chân, cẳng |
|
twig |
cành cây |
|
rudimentary |
thô sơ |
|
piss |
đi tiểu |
|
mower |
máy cắt cỏ |