Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
Store |
Cất giữ Bảo quản |
|
Reach(n,v) |
Với tới Liên hệ Đạt được |
|
In case of+ Np/v_ing |
Trong trường hợp |
|
Advise Consult |
Khuyên/ tư vấn Tham vấn |
|
In case+ s+v |
Phòng khi |
|
Immediately |
At once= right away |
|
Accelerate |
Thúc đẩy Tăng tốc |
|
(Adj) successful Successive |
Thành công Liên tiếp |
|
Sustainable |
Bền vững |
|
Indicator= index |
Chỉ số |
|
Produce |
N( nhấn 1): nôg sản V(n 2): sản suất |
|
Product(n1) |
Sản phẩm |
|
Productivity(n1) |
Năng suất |
|
Punctual |
Đúng giờ |
|
Observe |
Tuân thủ Quan sát |
|
For+ O+ to v1 |
Để O làm j |
|
Protect s.o from Np/ v-ing |
Bvê ai khỏi cái j |
|
Make effort/ attempt to |
Nỗ lực |
|
Be about to v1 |
Sắp lm j |
|
Best= defeat |
Đánh bại |
|
Resign |
Từ chức |
|
Quota |
Hạn ngạch |
|
A variety... of S.T |
Nhiều... khác nhau |
|
Wholesale# retail |
Bán sỉ# lẽ |
|
Depression |
Sự suy thoái |
|
Maintenance |
Duy trì Bảo trì |
|
Due(dates) |
Đáo hạn |
|
Seek + O Seek to v1 |
Search for O Try to v1 |
|
Profession |
Nghề nghiệp |
|
Expire |
Hết hạn |
|
Warranty |
= guarantee: bảo hành |
|
Approval(n) Approve(v) |
Chấp thuận |
|
Compensation(n) |
Bồi thường |
|
Breach(v) |
Vi phạm |
|
Fulfillment |
Đáp ứng |
|
Failure(n) |
Sự thất bại Ko đạt y cầu |
|
Superior to |
= better than |
|
Discontinue(v) |
Ngừng sx Ngừng cug cấp |
|
Take effect Be in effect Be effective |
Có hiệu lực |
|
Upon on request |
Theo y cầu |
|
Consequence(n1) |
Hậu quả |
|
Pay attention to+ np/v_ing |
Chú ý đến |
|
Prior to + np/v.ing |
Before |
|
Along with |
Cùng với |
|
Evaluate |
Đánh giá |
|
Preserve# reserve |
Giữ, dành riêng# đặt trước |
|
Deserve(v) |
Xứng đáng |
|
Order(v.n) |
Đặt hàng Đơn hàng |
|
Stock |
Tích trữ |
|
Distract(v) |
Phân tâm |