Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
A good deal |
Giá cả tốt |
|
A bargain |
Giá rẻ |
|
A great offter |
Giá hời |
|
A steal |
giá rẻ như cho |
|
No bargain |
giá không rẻ chút nào |
|
A bit steep |
Giá đắt
|
|
A rip-off |
Giá đắt cắt cổ |
|
Highway robbery |
Đắt như bị đánh cắp |
|
Browse |
xem qua, lướt qua |
|
bargain-hunt |
săn hàng rẻ |
|
window-shop |
nhìn sản phẩm qua cửa kính hoặc tủ kính nhưng không có ý định mua |
|
haggle/bargain |
mặc cả giá |
|
shop around/ comparison shop |
tham khảo giá từ các cửa hàng khác nhau |