• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/18

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

18 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Close/intimate friend

Bạn thân

Soul mate

Bạn tâm giao, chí cốt

Fair-weather friend

Người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn

Platonic relationship

Mối quan hệ trong sáng

Circle of friends

Nhóm bạn

Remain/have/be on good terms with

Có quan hệ tốt với ai

Heart-to-heart talk

Chuyện thành thật, chân thành

Heal the rift

Hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt

Forge relationship

Tạo dựng mối quan hệ

Stand the test of time

Mãi mãi trường tồn với thời gian

Feel the attraction of sb/st

Cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì

Come under attack

Bị tấn công

Spring to sb's defence

Nhanh chóng đến bảo vệ ai đó

The apple of one's eye

Bảo bối, cục cưng

Put some distance

Tạo khoảng cách

Make a stranger of sb

Đối đãi với ai như người xa lạ

Win sb's trust

Giành được niềm tin của ai

Have/put/repose trust in sb

Tin cậy ai, tín nhiệm ai