Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Close/intimate friend |
Bạn thân |
|
Soul mate |
Bạn tâm giao, chí cốt |
|
Fair-weather friend |
Người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn |
|
Platonic relationship |
Mối quan hệ trong sáng |
|
Circle of friends |
Nhóm bạn |
|
Remain/have/be on good terms with |
Có quan hệ tốt với ai |
|
Heart-to-heart talk |
Chuyện thành thật, chân thành |
|
Heal the rift |
Hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt |
|
Forge relationship |
Tạo dựng mối quan hệ |
|
Stand the test of time |
Mãi mãi trường tồn với thời gian |
|
Feel the attraction of sb/st |
Cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì |
|
Come under attack |
Bị tấn công |
|
Spring to sb's defence |
Nhanh chóng đến bảo vệ ai đó |
|
The apple of one's eye |
Bảo bối, cục cưng |
|
Put some distance |
Tạo khoảng cách |
|
Make a stranger of sb |
Đối đãi với ai như người xa lạ |
|
Win sb's trust |
Giành được niềm tin của ai |
|
Have/put/repose trust in sb |
Tin cậy ai, tín nhiệm ai |