• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/132

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

132 Cards in this Set

  • Front
  • Back

to have a special relationship with

có mối quan hệ đặc biệt với

creature(s)

sinh vật

pregnant (a)

mang thai

in trouple

gặp rắc rối

expert(s)

chuyên gia

be similar to

quen thuộc với

predator(s)

kẻ săn mồi

danger(s)


(n)

sự nguy hiểm

protection of

sự bảo vệ của

automatic (a)

tự động

instinctive (a)

bản năng

actively (adv)

tích cực

situation(s)

tình huống

wildlife filmmaker

nhà làm phim đv hoang dã

to film

làm phim

to attack

tấn công

to drive sb away

xua đuổi ai đó

be well-known

nổi tiếng

campainer

người tổ chức chiến dịch

the killing of

viết giết chết ...

incident (n)

sự cố

a pod of dolphins

1 bầy cá heo

to herd sb into


herded

bao quanh ai đó trong gì

to form a protective ring

hình thành 1 vòng tròn bảo vệ

to get away

ra khỏi

a scuba diver

thợ lặn dưới biển

unconscious (a)


ʌnˈkɒnʃəs

ngất, bất tỉnh

to survive

tồn tại

be watch over by

được canh chừng bởi

human (n)

con người

to lose hope

đánh mất niềm hy vọng

boat sank

con tàu bị chìm

keep going

tiếp tục

to approach

tiếp cận

gently (adv)

dịu dàng

moral support

chỗ dựa tinh thần

encouragement

sự khuyến khích

to save sb's life

cứu mạng sống của ai đó

species

sinh vật, loài

sand bank

bãi cát

to try my best

cố gắng hết sức

to find my way

tìm đường đi

failed attempts

sự nổ lực thất bại

to give up

từ bỏ, bỏ cuộc

to communicate with

giao tiếp với

to lead SO to


led

dẫn ai đó đến đâu đó

channel


(n)

kênh

ocean


(n)

đại dương

mammal(s)

động vật có vú

film crew

đoàn làm phim

to migrate


maɪˈɡreɪt

di cư

to apply for a job

xin việc

to dive

lặn

possible (a)

có thể

freezing temperatures

nhiệt độ đóng băng

to sense


sensed

cảm nhận


cảm thấy

in trouble

gặp rắc rối

surface

bề mặt

saving her life

việc cứu sống cô ấy

marine mammals

sinh vật biển có vú

to date back to

đã có từ

early

sớm

collection(s)


(n)

bộ sưu tập

animals on display

động vật được trưng bày

to belong to royalty

thuộc về hoàng gia

leopard(s)

con báo

camel(s)

lạc đà

gift (n)

quà

purpose


(n)

aim

to exist

tồn tại

chance


(n)

cơ hội

in the wild

trong tự nhiên

wildlife expert

chuyên gia động vật hoang dã

put sth first

đặt cái gì đó lên hàng đầu

conservation

sự bảo tồn

aim

purpose

in that order

theo thứ tự đó

to get a balance

làm cân bằng

opportunity

chance

natural surroundings

bao quanh tự nhiên

to share their knowledge and support each other

chia sẻ kiến thức của họ và hỗ trợ lẫn nhau

to educate people about

giáo dục con người về

welfare and conservation

sự giúp đỡ và bảo tồn

to coordinate


kou'ɔ:dineit

phối hợp

breeding programmes

chương trình giao phối/ chăn nuôi

main role

vai trò chính

threatened species

loài vật bị đe dọa

to focus on

tập trung

to breed

chăn nuôi, sinh sản

to reintroduce


ˌriːɪntrəˈdjuːs

lại giới thiệu, lại đưa vào

reintroduce sth into sth

lại đưa gì đó vào đâu

endangered species

những sinh vật nguy cơ tuyệt chủng

natural habitats

môi trường thiên nhiên

to live naturally

sống tự nhiên

to have a better understanding of

có 1 sự hiểu biết tốt hơn về

to recreate

tái tạo lại

accurately

chính xác

plain

đồng bằng

white open space

không gian mở trắng

enrichment

sự làm giàu

to improve their well-being

cải thiện an sinh/ sức khỏe của họ

climbing frames

khung leo trèo

feeding puzzles

cho ăn với mấy món có sự vận động mới có thế ăn được

unusual objects

những đồ vật khác thường

to behave in a formal way

cư xử theo 1 cách bình thường

scratching

hành động cào cấu

climbing

hành động leo trèo

digging

hành động đào xới

solving problems

hành động giải quyết vấn đề

enrichment

sự làm giàu

to mix up

trộn, kết hợp

paddock


(n)

mảnh ruộng, mảnh đất

as a result

theo như kết quả

positive changes

những thay đổi tích cực

behavior


(n)

cách cư xử

to create natural environments

tạo môi trường tự nhiên

a series of

1 loại gì đó


a series of towers and cables

above the ground

phía trên mặt đất

swing around

đánh đu qua lại

to have access to

có sự tiếp cận với

oasis


əʊˈeɪsɪs

ốc đảo


oases - số nhiều

to be apart from

tách khỏi, rời khỏi


They want to be apart from the group

to engage the public with

thu hút công chúng

enclosure(s)

hàng rào

keep up with

thep kịp ai đó

the last few decades

vài thập kỷ qua

play an important role in

đóng 1 vai trò quan trọng trong

aware of

nhận thức về

importance of

sự quan trọng của

over-hunted

săn bắt quá mức

ecology (n)

sinh thái học

to maintain the balance of nature

duy trì sự cân bằng giới tự nhiên