Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
64 Cards in this Set
- Front
- Back
Community development |
Trung tâm phát triển cộng đồng |
|
Community service |
Dịch vụ cộng đồng |
|
Advertisement |
Quảng cáo |
|
Boost |
Thúc đẩy |
|
Application |
Đơn xin việc |
|
Organise |
Tổ chức |
|
Endless opportunities |
Vô số cơ hội |
|
Orphanage |
Trại trẻ mồ côi |
|
Get involed |
Tham gia vào |
|
Participate |
Tham gia vào |
|
Generous |
Hào phóng |
|
Donate |
Tặng các vật phẩm hoặc tiền bạc |
|
Volunteer |
Tình nguyện viên |
|
Dilivering |
Phân phát |
|
Food bank |
Cho đồ ăn |
|
Various |
Đa dạng |
|
Flooded |
Lũ lụt |
|
Homeless old people |
Người già vô gia cư |
|
Unused notebook |
Không sử dụng |
|
Unwanted items |
Không sử dụng vật phẩm |
|
Blanket |
Cái chăn |
|
Warm clothes |
Đồ ấm áp |
|
Find my sense of purpose in life |
Tìm thấy mục đích sống |
|
Gain life experiences |
Đạt được những kinh nghiệm sống |
|
Similar |
Giống |
|
After-school game for the children at the orphanage |
Trò chơi sau giờ học cho trẻ em tại trại trẻ mồ côi |
|
Various |
Đa dạng |
|
Volunteering activities |
Hoạt động tình nguyện viên |
|
Suffering and hardships |
Tổn thương và khó khăn |
|
Build essential life skills |
Xây dựng kĩ năng sống cần thiết |
|
Participate |
Tham gia |
|
Delivering free meal |
Phân phát thức ăn miễn phí |
|
Orphans |
Trẻ mồ côi |
|
Improving essential life skills |
Cải thiện các kĩ năng cần thiết |
|
Skills that will get you a job |
Những kỹ năng giúp bạn có được việc làm |
|
Time management skills |
Kĩ năng quản lí thời gian |
|
Being positive |
Trở nên tích cực |
|
An Announcement |
Thông báo |
|
Positions |
Vị trí |
|
Non-profit organisation |
Tổ chức phi lợi nhuận |
|
Available for an interview |
Có buổi phỏng vấn |
|
Immediately |
Ngay lập tức |
|
Head office |
Trụ sở chính |
|
Guests |
Khách mời |
|
Sort |
Phân loại |
|
Confused |
Bối rối |
|
Honest |
Thật lòng |
|
Upset |
Buồn bực |
|
Disappointed |
Thất vọng |
|
Grateful |
Biết ơn |
|
Appreciated |
Trân trọng |
|
Particulary |
Cụ thể |
|
Digital technology |
Kĩ thuật số |
|
Life-saving skills |
Kĩ năng cứu người |
|
In case of disasters |
Trong trường hợp thiên tai |
|
Crave |
Khao khát |
|
Carry out |
Thực hiện |
|
Reliable |
Đáng tin cậy |
|
Job duties |
Nhiệm vụ công việc |
|
Quatify |
Phẩm chất |
|
Import |
Nhập khẩu |
|
Job advert |
Quảng cáo dự án |
|
Increase |
Tăng |
|
Keep a record of |
Lưu giữ hồ sơ |