Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
46 Cards in this Set
- Front
- Back
More and more people are dropping the habit of eating rice for daily meals.
|
Càng ngày càng có nhiều người đang bỏ thói quen ăn cơm trong các bữa ăn hàng ngày.
|
|
Eating instant noodles seems to be an inevitable thing.
|
Ăn mì ăn liền có vẻ như là chuyện không thể tránh khỏi.
|
|
If you aren't feeling well, a bowl of rice porridge with green onion always helps.
|
Nếu bạn cảm thấy không khỏe, một bát cháo hành luôn giúp bạn khỏe hơn.
|
|
You should avoid eating too much meat in your normal diet.
|
Bạn nên tránh ăn quá nhiều thịt trong chế độ ăn uống thường ngày của mình.
|
|
Vietnamese soup for daily meals is a whole different soup.
|
Món canh Việt Nam dùng cho các buổi ăn hàng ngày là một món súp hoàn toàn khác.
|
|
What do we have for breakfast this morning?
|
Sáng nay chúng ta có món gì vậy?
|
|
I'll have a ham and cheese salad roll.
|
Cho tôi một ổ bánh mì thịt (phó mát, rau và thịt xông khói).
|
|
There's a variety of dishes you can have for breakfast, such as Pho or broken rice .
|
Có rất nhiều món bạn có thể chọn để ăn sáng như Phở hoặc Cơm Tấm.
|
|
I had rice and fried egg this morning .
|
Sáng nay tôi ăn cơm với trứng chiên.
|
|
Why do you always eat instant noodles.
|
Tại sao bạn ăn mì gói hoài vậy?
|
|
Get your head out of your ass!
|
Đừng ngó lơ nữa!
|
|
We're planning a business trip.
|
Chúng tôi đang lập kế hoạch một chuyến công tác.
|
|
Take your time.
|
Cứ từ từ; cứ thư thả; cứ thong thả.
|
|
Why don't you come over for dinner?
|
Sao anh không ghé qua ăn tối nhỉ?
|
|
I was totally wrong.
|
Tôi đã sai hoàn toàn.
|
|
Please be serious for a minute, this is important.
|
Xin hãy nghiêm túc một chút, đây là điều quan trọng.
|
|
If you want to chew gum, I strongly recommend a sugarless gum.
|
Nếu bạn muốn nhai kẹo, tôi kiên quyết khuyên bạn nhai kẹo không đường.
|
|
Drinking an ice-cold glass of water can help wake you up.
|
Uống một ly nước đá lạnh có thể giúp bạn tỉnh táo.
|
|
Stop biting your nails, you hear me?
|
Đừng có cắn móng tay nữa, con có nghe không?
|
|
I like eating instant noodles with rare beef.
|
Tôi thích ăn mì gói với thịt bò tái.
|
|
I have a sore throat and it hurts to swallow.
|
Tôi đang bị viêm họng và nuốt đau lắm.
|
|
For your safety, please don't drink and drive
|
Vì sự an toàn của bạn, đừng lái xe khi uống rượu
|
|
I love spicy food. The hotter the better!
|
Tôi thích thức ăn cay. Càng cay càng tốt!
|
|
Have you ever eaten the same thing for days or weeks?
|
Bạn có bao giờ ăn cùng một món trong nhiều ngày hay nhiều tuần chưa?
|
|
The food there is very delicious and cheap.
|
Đồ ăn ở đó ngon và rẻ lắm.
|
|
Did you enjoy the meal?
|
Bạn dùng (ăn) ngon miệng chứ.
|
|
A hot bath will be good for me.
|
Tắm nước nóng sẽ tốt cho tôi.
|
|
She began to explain her plan of action to her group.
|
Cô ấy bắt đầu giải thích kế hoạch hành động cho nhóm mình.
|
|
Compost can be rich in nutrients.
|
Phân bón có thể rất giàu dinh dưỡng.
|
|
Get the hell out of here.
|
Biến khỏi đây thôi.
|
|
What's done is done.
|
Chuyện gì đã qua thì cho qua.
|
|
Everything as you wish!
|
Chúc vạn sự như ý! Muốn gì được nấy!
|
|
Make some noise!
|
Sôi nổi lên nào!
|
|
I propose going to the cinema and having dinner afterwards.
|
Tôi đề nghị đi xem phim sau đó dùng bữa tối.
|
|
I'll do step by step to pursue my dream.
|
Tôi sẽ làm từng bước để theo đuổi giấc mơ của mình.
|
|
I'm going to bed now - I'm beat.
|
Tôi đi ngủ đây - tôi rất mệt.
|
|
Fried pork chop is one of my favorite dishes.
|
Sườn heo rán là một trong những món khoái khẩu của tôi.
|
|
Cover and cook until the beef is tender.
|
Đậy nắp lại và nấu cho đến khi thịt bò mềm.
|
|
Eating chicken is even an effective diet for weight loss.
|
Ăn thịt gà thậm chí là một chế độ ăn uống hiệu quả để giảm cân.
|
|
Egg omelette is good for health as well as tasty.
|
Trứng tráng / trứng cuộn tốt cho sức khỏe mà lại còn ngon nữa.
|
|
Eating fish provides you with a very high number of proteins, vitamins and minerals.
|
Việc ăn cá cung cấp cho bạn một lượng pro-tê-in, vi-ta-min và khoáng chất rất cao.
|
|
Can you help me set the table?
|
Bạn có thể giúp tôi dọn bàn ăn được không?
|
|
I have meat and fish for my lunch.
|
Trưa nay tôi có món thịt và cá.
|
|
Are you a vegetarian for health or religious reasons?
|
Bạn là người ăn chay vì sức khỏe hay vì lý do tôn giáo.
|
|
I like all kinds of food, especially Thai food.
|
Tôi thích tất cả các loại thức ăn, đặc biệt là thức ăn Thái.
|
|
The meal is on me.
|
Bữa ăn hôm nay tôi sẽ trả tiền?
|