Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
Lotus |
Sen |
|
Pine |
Cay thong |
|
Sunburnt |
Ram nang |
|
Skyscraper, skycape |
Nhà chọc trời. Cảnh bầu trời |
|
Summon |
Mời đến, triệu tập |
|
Self-evident |
@ tính hiển nhiên |
|
Endow |
Cấp cho, phú cho ɪn'daʊ |
|
Inalienable |
ɪn'eɪliənəbl Ko thể chuyển nhượng |
|
Privileged |
prɪvəlɪdʒd @ có đặc quyền (Được) hân hạnh Bí mật, ko đc tiết lộ (pháp luật) |
|
Patriot |
pætriət Người yêu nước |
|
tyranny |
Sự bạo ngược, chính thể bạo chúa tɪrəni |
|
Individuality |
ˌɪndɪˌvɪdʒu'æləti |
|
Pole |
Cực (north pole, south pole) Cây sào, cây gậy pəʊl |
|
Protest |
Biểu tình proʊtest |
|
Break out, respone |
rɪ'spɑːns: phản ứng đáp lại |