Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Financial accounting |
Kế toán tài chính |
|
Managerial accounting |
Kế toán quản trị |
|
Current assets |
Tài sản ngắn hạn |
|
Cash equivalents |
Các khoản tương đương tiền |
|
Accounts receivable |
Phải thu của khách hàng |
|
Inventories |
Hàng tồn kho |
|
Non-current Assets |
Tài sản dài hạn |
|
Owner's Equity |
Vốn chủ sở hữu |
|
Owner's Capital |
Vốn đầu tư chủ sở hữu |
|
Liabilities |
Nợ phải trả |
|
The accounting equation |
Phương trình cân đối kế toán |
|
General accepted accounting principles |
Các ng tắc kế toán cơ bản |
|
Accrual concept |
Ng tắc thực tế ( Cơ sở DỒN TÍCH) |
|
Cost concept |
Nguyên tắc giá gốc |
|
Historical cost |
Ng tắc giá gốc |
|
Prudence concept |
Ng tắc thận trọng |
|
Materiality concept |
Nguyên tắc trọng yếu |
|
Consistency concept |
Ng tắc nhất quán |
|
Matching concept |
Ng tắc phù hợp |
|
Going concern concept |
Ng tắc hoạt động liên tục |
|
Integrity |
Trung thực ( accounting work) |
|
Objectivity |
Khách quan ( accounting work) |
|
Timeliness |
Kịp thời ( accounting information) |
|
Income statement |
Báo cáo kq hoạt động kinh doanh |
|
Balance sheet |
Bảng cân đối kế toán |