Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
250 Cards in this Set
- Front
- Back
to pull someone's nose |
chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai
|
|
lay aside money for one's old age
|
dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
|
|
to bring to
|
dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
|
|
to bring on
|
dẫn đến, gây ra
làm cho phải bàn cãi |
|
to rise with the sun
|
dậy sớm
|
|
to find one's tongue
|
dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
|
|
to be in two minds
|
do dự, không nhất quyết
|
|
out of one's head
|
do mình nghĩ ra, do mình tạo ra
|
|
to come of
|
do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của
|
|
to talk over
|
dỗ dành, thuyết phục
bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía |
|
to hunt down
|
dồn vào thế cùng
lùng sục, lùng bắt |
|
for the life of me
upon my life |
dù chết
|
|
can't for the life of me
|
dù chết tôi cũng không thể nào
|
|
put forth
|
dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm đem truyền bá (một thuyết...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) (hàng hải) ra khỏi bến |
|
to bring presure to bear on someone
|
dùng sức ép đối với ai
|
|
to bring to bear on
|
dùng, sử dụng
|
|
to lay in
|
dự trữ, để dành
(thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp |
|
under the eye of somebody
|
dưới sự giám sát của ai 201.
|
|
down with!
|
đả đảo!
|
|
with foat at foot
|
đã đẻ (ngựa cái)
|
|
to take on responsibilities
|
đảm nhận trách nhiệm
|
|
to take on
|
đảm nhiệm, nhận làm, gách vác
|
|
to beat up
|
đánh (trứng, kem...) đi khắp (một vùng...) truy lùng, theo dõi (ai...) (quân sự) bắt, mộ (lính)
|
|
lay down on the result of the race
|
đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
|
|
to dust someone's coat
|
đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
|
|
to let out at
|
đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
|
|
to set store by
|
đánh giá cao
|
|
to lay great store upon (on) someone
|
đánh giá cao ai
|
|
to beat down prices
|
đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
làm thất vọng, làm chán nản |
|
smell about
|
đánh hơi
quen hơi (quen với một mùi gì) |
|
to make a fool of somebody
|
đánh lừa ai
làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc |
|
to put up a good fight
|
đánh một trận hay
|
|
o make up one's mind to some mishap
|
đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được
|
|
to lay about one
|
đánh tứ phía
|
|
to put a tax on something
|
đánh thuế vào cái gì
|
|
to beat in
|
đánh thủng; đánh vỡ
|
|
to beat down
|
đánh trống, hạ
|
|
to beat somebody's head off
|
đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn
|
|
to lay the axe to the root of
|
đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)
|
|
to work oneself up to
|
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình
|
|
to come at
|
đạt tới, đến được, nắm được, thấy
|
|
to send in one's name
|
đăng tên (ở kỳ thi)
|
|
to lay one's hope on
|
đặt hy vọng vào
|
|
to make out a plan
|
đặt kế hoạch
|
|
to make out
|
đặt, dựng lên, lập
|
|
to buy off
|
đấm mồm, đút lót
|
|
to beat out
|
đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
dập tắt (ngọn lửa...) |
|
Holy Land
|
đất thánh
|
|
to push up
|
đẩy lên
|
|
to push in
|
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
|
|
to have (put, set) one's foot on the neck of somebody
|
đè đầu cưỡi cổ ai
|
|
to be born before one's time (before times)
|
đẻ non (trẻ)
đi trước thời đại |
|
to cary off
|
đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai
chiếm đoạt |
|
to carry away
|
đem đi, mang đi, thổi bạt đi
|
|
to call forth one's energy
|
đem hết nghị lực
|
|
to call forth one's talents
|
đem hết tài năng
|
|
to bring up
|
đem lên, mang lên, đưa ra
nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu đưa ra toà |
|
to bring back
|
đem trả lại, mang trả lại
làm nhớ lại, gợi lại |
|
to put a play on the stage
|
đem trình diễn một vở kịch
|
|
to bring down
|
đem xuống, đưa xuống, mang xuông
hạ xuống, làm tụt xuống hạ, bắn rơi (máy bay, chim) hạ bệ, làm nhục (ai) mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) |
|
put in
|
đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
(pháp lý) thi hành |
|
to let someone into the secret
|
để cho ai hiểu biết điều bí mật
|
|
to let by
|
để cho đi qua
|
|
to let out
|
để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
|
|
to let blood
|
để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
|
|
to let the water out of the bath-tub
|
để cho nước ở bồn tắm chảy ra
|
|
to let slip
|
để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
|
|
to let into
|
để cho vào
|
|
to put aside
|
để dành, để dụm
bỏ đi, gạt sang một bên |
|
put away
|
để dành, để dụm (tiền)
(từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử (từ lóng) bỏ tù (từ lóng) cấm cố (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) |
|
to lay an information agaisnt somebody
|
đệ đơn kiện ai
|
|
put back
|
để lại (vào chỗ cũ...)
vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại (hàng hải) trở lại bến cảng |
|
to make over one's all property to someone
|
để lại tất cả của cải cho ai
|
|
to show one's colours
|
để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
|
|
to let the cat out of the bag
|
để lộ bí mật
|
|
to show up
|
để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)
(thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều |
|
to show one's hands
|
để lộ ý đồ của mình
|
|
put by
|
để sang bên
để dành, dành dụm lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) |
|
for one's life
for dear life |
để thoát chết
|
|
put together
|
để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau
|
|
put down
|
để xuống
đàn áp (một cuộc nổi dậy...) tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) ghi, biên chép cho là đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho |
|
to tell over
|
đếm
|
|
to work out
|
đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc
thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) trình bày, phát triển (một ý kiến) vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) lập thành, lập (giá cả) |
|
to come near
|
đến gần, suýt nữa
|
|
to come of age
|
đến tuổi trưởng thành
|
|
first come first served
|
đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
|
|
to come to
|
đến, đi đến
|
|
to make off
|
đi mất, chuồn, cuốn gói
|
|
to come round
|
đi nhanh, đi vòng
hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm) hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê) nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...) trở lại, quay lại, tới (có định kỳ) tạt lại chơi thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm |
|
to go round with the hat
to make the hat go round to pass round the hat /to send round the hat |
đi quyên tiền
|
|
to come on
|
đi tiếp, đi tới
tiến lên, tới gần nổi lên thình lình (gió, bão) phát ra thình lình (bệnh) tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...) được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...) được trình diễn trên sân khấu ra sân khấu (diễn viên) ra toà |
|
to cast about
|
đi tìm đằng này, đằng khác; tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
|
|
to come to a decision
|
đi tới một quyết định
|
|
to come to the point
|
đi vào vấn đề, đi vào việc
|
|
to come in
|
đi vào, trở vào
(thể dục,thể thao) về đích (chạy đua) được tuyển, được bầu; lên nắm quyền vào két, nhập két, thu về (tiền) lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa) thành mốt, thành thời trang tỏ ra |
|
to come away
|
đi xa, đi khỏi, rời khỏi
lìa ra, rời ra, bung ra |
|
a place in the sun
|
địa vị tốt trong xã hội
|
|
to call over names
|
điểm tên
|
|
you may well say so
|
điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
|
|
the cat is out the bag
|
điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
|
|
a bird in the bush
|
điều mình không biết; điều không chắc chắn có
|
|
to tell off
|
định, chọn, lựa; phân công
(thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội |
|
It's all a made up story
|
đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
|
|
to carry off all the prices
|
đoạt được tất cả các giải
làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được |
|
to put in for
|
đòi, yêu sách, xin
|
|
to welcome (receive, greet) with open arms
|
đón tiếp ân cần, niềm nở
|
|
to put the blame on somebody
|
đổ tội lên đầu ai
|
|
to blow the coals
|
đổ thêm dầu vào lửa
|
|
in the teeth of
|
đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
|
|
in the teeth of
|
đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần
|
|
He was all the world to his mother
|
đối với mẹ nó thì nó là tất cả
|
|
to say yes
|
đồng ý
|
|
to be of someone's mind
|
đồng ý kiến với ai
|
|
to see eye to eye with somebody
|
đồng ý với ai
|
|
to hold a candle to the sun
|
đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
|
|
life is not all roses
|
đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
|
|
to take the world as it is
|
đời thế nào thì phải theo thế
|
|
to make fun of
to make game of |
đùa cợt, chế nhạo, giễu
|
|
to come right
|
đúng (tính...)
thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi |
|
in time
|
đúng lúc; đúng nhịp
|
|
to come against
|
đụng phải, va phải
|
|
to send someone to Jericho
|
đuổi ai đi, tống cổ ai đi
|
|
to send flying
|
đuổi đi, bắt hối hả ra đi
làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác |
|
to send packing
|
đuổi đi, tống cổ đi
|
|
to cast out
|
đuổi ra
|
|
to bring to terms
|
đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
|
|
to put up goods for sale
|
đưa hàng ra bán
|
|
to bring to light
|
đưa ra ánh sáng; khám phá
|
|
to carry forward
|
đưa ra phía trước
(toán học); (kế toán) mang sang |
|
to show out
|
đưa ra, dẫn ra
|
|
to bring out
|
đưa ra, mang ra, đem ra
nói lên xuất bản |
|
to bring forward
|
đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
(kế toán) chuyển sang |
|
to show in
|
đưa vào, dẫn vào
|
|
to bring in
|
đưa vào, đem vào, mang vào
thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen) |
|
to take into
|
đưa vào, để vào, đem vào
|
|
to work in
|
đưa vào, để vào, đút vào
|
|
to be at the back of somebody
|
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
đuổi theo sát ai |
|
to come between
|
đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
can thiệp vào, xen vào |
|
to come forward
|
đứng ra, xung phong
|
|
to be (stand) on one's feet
|
đứng thẳng
lại khoẻ mạnh có công ăn việc làm, tự lập |
|
in the eye of the law
|
đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp
|
|
to catch the speaker's eye
|
được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu
|
|
to come up for discussion
|
được nêu lên để thảo luận
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt |
|
to come out
|
được xuất bản; ra (sách, báo)
được xếp (trong kỳ thi) mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu |
|
to go through fire and water
|
đương đầu với nguy hiểm
|
|
to sleep on; to sleep upon; to sleep over
|
gác đến ngày mai
|
|
o sleep on a question
|
gác một vấn đề đến ngày mai
|
|
to lay aside one's sorrow
|
gác nỗi buồn riêng sang một bên
|
|
not right in one's head
|
gàn gàn, hâm hâm
|
|
to bear the dust and heat of the war
|
gánh cái gánh nặng của cuộc chiến tranh
|
|
to have one food in the grave
|
gần đất xa trời
|
|
to put oneself over
|
gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)
|
|
to cast [in] a bone between
|
gây mối bất hoà giữa...
|
|
to breed (make, stir up) bad blood between persons
|
gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
|
|
to put the screw on
|
gây sức ép
bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) |
|
to bear (have, keep) in mind
|
ghi nhớ; nhớ, không quên
|
|
to put one's name down for
|
ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
|
|
to call down
|
gọi (ai) xuống
(thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ |
|
to call away
|
gọi đi; mời đi
|
|
to make all things up into a bundle
|
gói ghém tất cả lại thành một bó
|
|
to call back
|
gọi lại, gọi về
|
|
to have up
|
gọi lên, triệu lên, mời lên
bắt, đưa ra toà |
|
to call out
|
gọi ra
gọi to gọi (quân đến đàn áp...) thách đấu gươm |
|
to call off
|
gọi ra chỗ khác
đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi |
|
to call aside
|
gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
|
|
to call up
|
gọi tên
gợi lại, nhắc lại gọi điện |
|
to do up
|
gói, bọc
|
|
to bring together
|
gom lại; nhóm lại, họp lại
kết thân (hai người với nhau) |
|
to send for
|
gửi đặt mua
|
|
to send for something
|
gửi đặt mua cái gì
|
|
to send away
|
gửi đi
đuổi di |
|
to send off
|
gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
đuổi đi, tống khứ tiễn đưa, hoan tống |
|
to send out
|
gửi đi, phân phát
toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) nảy ra |
|
to lay one's bones
|
gửi xương, gửi xác
|
|
to make sail
|
gương buồm, căng buồm
|
|
no fool like an old fool
|
già còn chơi trông bổi
|
|
to fit (put) the axe in (on) the helve
|
giải quyết được một vấn đề khó khăn
|
|
to have it out
|
giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)
đi nhổ răng |
|
to take from
|
giảm bớt, làm yếu
|
|
to cut price to the bone
|
giảm giá hàng tới mức tối thiểu
|
|
lay on hard blows
|
giáng cho những đòn nặng nề
|
|
to put somebody on doing (to do) something
|
giao cho ai làm việc gì
|
|
to let somebody alone to do something
|
giao phó cho ai làm việc gì một mình
|
|
land of Nod
|
giấc ngủ
|
|
to pull the strings (ropes, wires)
|
giật dây (bóng)
|
|
to take someone's life
|
giết ai
|
|
to do somebody's business
|
giết ai
|
|
to do to death
|
giết chết
|
|
to sell one's life dearly
|
giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
|
|
to fight like Kilkemy cats
|
giết hại lẫn nhau
|
|
to throw cold water on
|
giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí
|
|
to take after
|
giống
|
|
to get away clear
|
giũ sạch được
|
|
to help a lame dog over stile
|
giúp đỡ ai trong lúc khó khăn
|
|
to bring through
|
giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
|
|
to keep something under one's hat
|
giữ bí mật điều gì
|
|
to keep one's head (a level head, a cool head)
|
giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
|
|
to carry it off well
|
giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
|
|
to keep the bone green
|
giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
|
|
between times
|
giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
|
|
to let down
|
hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
|
|
to lay down one's arms
|
hạ vũ khí, đầu hàng
|
|
to take to chemistry
|
ham thích hoá học
|
|
to shorten the arm of somebody
|
hạn chế quyền lực của ai
|
|
put upon
|
hành hạ, ngược đãi
lừa bịp, đánh lừa |
|
Talk it over with your parents before you reply
|
Hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời
|
|
well done!
|
hay lắm! hoan hô!
|
|
to do as you would be done by
|
hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình
|
|
to take off one's coat to the work
|
hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
|
|
no room to swing a cat
|
hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
|
|
after rain comes fair weather (sunshine)
|
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
|
|
busy as a bee
|
hết sức bận
|
|
against time
|
hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
|
|
the land of the living
|
hiện tại trái đất này
|
|
to get to the back of something
|
hiểu được thực chất của vấn đề gì
|
|
take up someone's idea
|
hiểu ý ai
|
|
to come into being (existence)
|
hình thành, ra đời
|
|
What are they talking of?
|
Họ đang nói về cái gì thế?
|
|
to pull together
|
hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
|
|
down to the ground
|
hoàn toàn
|
|
to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks)
|
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
|
|
roof and branch
|
hoàn toàn, triệt để
|
|
to carry through
|
hoàn thành
làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn) |
|
put through
|
hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)
cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu |
|
to eat one's dinners (terms)
|
học để làm luật sư
|
|
to come to the wrong shop
|
hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
|
|
to come to life
|
hồi tỉnh, hồi sinh
|
|
to lay (put) heads together
|
hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
|
|
to put heads together
|
hội ý với nhau, bàn bạc với nhau
|
|
to drink in
|
hút vào, thấm vào
|
|
to make away with
|
huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
lãng phí, phung phí xoáy, ăn cắp |
|
to give someone the bird
|
huýt sáo ai, la ó ai
đuổi ai, tống cổ ai đi |
|
to put somebody off with promises
|
hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện
|
|
to lay down one's life for the fatherland
|
hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
|
|
to be down in the mouth
|
ỉu xìu, chán nản, thất vọng
|
|
cat in the pan (cat-in-the-pan)
|
kẻ trở mặt, kẻ phản bội
|
|
to pull off
|
kéo bật ra, nhổ bật ra
thắng (cuộc đấu), đoạt giải đi xa khỏi |
|
to pull out
|
kéo ra, lôi ra
nhổ ra (răng) bơi chèo ra, chèo ra ra khỏi ga (xe lửa) rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) |
|
to pull over
|
kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu
lôi kéo về phía mình (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường |
|
to pull in
|
kéo về, lôi vào, kéo vào
vào ga (xe lửa) (từ lóng) bắt |
|
to pull down
|
kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản |
|
lan comes off satisfactorily
|
kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
|
|
let me be
|
kệ tôi, để mặc tôi
|
|
to take up with
|
kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với
|
|
to bring to an end
|
kết thúc, chấm dứt
|
|
hare and tortoise
|
kiên nhẫn thắng tài ba
|
|
to put one's foot down
|
kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)
|
|
to make head against
|
kháng cự thắng lợi
|
|
to take in a dress |
khâu hẹp cái áo
|
|
it stahherst belief |
khó mà tin được |