Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
subdub |
/səbˈdjuː/ US /-ˈduː/
Khuất phục, đè nén, khống chế |
|
vivid |
/ˈvɪv.ɪd/
rõ ràng, sinh động |
|
virtue |
/ˈvɜː.tjuː/ US /ˈvɝː-/
đức hạnh |
|
frivolous |
/ˈfrɪv.əl.əs/
phù phiếm, nhẹ dạ, không đáng kể |
|
rant |
/rænt/ - lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
|
|
Shallow |
/ʃælou/
Nông, cạn, không sâu, nước cạn
|
|
swindle
|
/ˈswin-dəl/
lừa đảo |
|
cult
|
/ˈkəlt/
cúng bái |
|
nurture
|
/ˈnər-chər/
nuôi dưỡng hậu thuẫn |
|
worship
|
/'wər-shəp/ |
|
citadel
|
/ˈsi-tə-dəl, -ˌdel/
pháo đài bảo vệ |
|
purse
|
/ˈpərs/
ví tiền của phụ nữ ( xách tay đeo vai) |
|
apparition
|
/ˌa-pə-ˈri-shən/
hồn ma, sự xuất hiện |
|
concede
|
/kən-ˈsēd/
thừa nhận, nhận thua |
|
resolate
|
/ˈre-zə-ˌlüt, -lət/ |
|
12 |
123 |