Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Be in good shape for st |
Chuẩn bị, sẵn sàng |
|
You bet! |
Tất nhiên rồi, ko có gì ( khi ng khác cảm ơn) |
|
Discrete |
Riêng rẽ |
|
Triathlon |
thể thao 3 môn kết hợp |
|
Fuse |
Làm cho nóng chảy, nấu chảy, hàn |
|
Birdie |
Chim non, cầu lông |
|
Crush |
Ép, vắt, nhồi nhét, xô đẩy, tiêu giệt |
|
Flail |
(chân tay) vung loạn xạ, đập, vụt, quất |
|
Birdbrain |
Bã đậu, ngu ngốc |
|
Dessert |
Đồ tráng miệng |
|
Watch my weight |
Kiểm soát cân nặng |
|
Way too often |
Quá thường xuyên |
|
Icing |
Lớp kem phủ |
|
Tricky |
Khó |
|
Take the first bite |
Cắn miếng đầu tiên |
|
His face scrunches up like he'd just bit into a lemon |
Mặt nhăn lại... |
|
Me neither! |
Tôi cũng ko! |
|
Think a lot of yourself |
Nghĩ cho mình nhiều quá, ích kỷ... |
|
Delivery charge |
Phí vch |
|
Follow my lead |
Theo hướng dẫn của tôi |
|
Soundproof |
Cách âm |
|
Moving |
(a) làm cảm động |
|
Bring sb to tears |
Làm ai khóc |
|
Plus |
And also, in addition |
|
A gift for st |
Có tài... |
|
Upbeat |
(a) lạc quan, vui vẻ |
|
Desperately |
Extremely, very much |
|
Fulfilling |
Make you happy and satisfied |