Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Boost on-campus enrolment |
Tăng cường tuyển sinh trong trường |
|
Cognition switch |
Thay đổi nhận thức |
|
Appraisal |
Lời khen |
|
Course curriculum |
Chương trình giảng dạy |
|
Credentials |
Chứng chỉ |
|
Bite-sized lessons |
Bài học nhỏ |
|
Drop out rate |
Tỷ lệ bỏ học |
|
Accreditation |
Sự công nhận |
|
The unbundling of educational content |
Sự phân nhóm trong nội dung giáo dục |
|
Round oneself out |
Hoàn thiện bản thân |
|
Innate ability |
Khả năng bẩm sinh |
|
Standardized assessment |
Đánh giá dc tiêu chuẩn hóa |
|
Pluralsight |
Tầm nhìn đa chiều |
|
Earn a degree |
Kiếm 1 tấm bằng |
|
Provide an incentive |
Tạo động lực |
|
Dampen motivation |
Giảm động lực |
|
Assert one's confidence |
Khẳng định sự tự tin |
|
Strenuous mental task |
Nhiệm vụ trí óc đầy căng thẳng |
|
In earnest |
Một cách nghiêm túc |
|
Superiority |
Sự ưu việt |
|
Pragmatic implication |
Ý nghĩa thực tiễn |
|
Alert and focused |
Tỉnh táo và tập trung |
|
Futile |
Vô ích, k có triển vọng |