Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
số tâm đối xứng hình vuông |
1 |
|
số trục đối xứng hình vuông |
5 |
|
số mặt phẳng đối xứng hình vuông |
5 |
|
số tâm đối xứng hình chữ nhật |
1 |
|
số trục đối xứng hình chữ nhật |
3 |
|
số mặt phẳng đối xứng hình chữ nhật |
3 |
|
số tâm đối xứng đường tròn |
1 |
|
số trục đối xứng đường tròn |
vô số |
|
số mặt phẳng đối xứng đường tròn |
vô số |
|
số tâm đối xứng tứ diện đều |
0 |
|
số trục đối xứng tứ diện đều |
3 |
|
số mặt phẳng đối xứng tứ diện đều |
6 |
|
số tâm đối xứng hình lập phương |
1 |
|
số trục đối xứng hình lập phương |
9 |
|
số mặt phẳng đối xứng hình lập phương |
9 |
|
số tâm đối xứng hình chữ nhật |
1 |
|
số trục đối xứng hình chữ nhật |
3 |
|
số mặt phẳng đối xứng hình chữ nhật |
3 |
|
số tâm đối xứng lăng trụ tam giác đều |
0 |
|
số trục đối xứng lăng trụ tam giác đều |
0 |
|
số mặt phẳng đối xứng lăng trụ tam giác đều |
4 |
|
số tâm đối xứng hình chóp tứ giác đều |
0 |
|
số trục đối xứng hình chóp tứ giác đều |
1 |
|
số mặt phẳng đối xứng hình chóp tứ giác đều |
4 |
|
số tâm đối xứng bát diện đều |
1 |
|
số trục đối xứng bát diện đều |
9 |
|
số mặt phẳng đối xứng bát diện đều |
9 |