Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
93 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
백화점 |
Siêu thị ° |
Bách hóa điếm |
|
상점 |
Hiệu buôn bán ° |
Thương điếm |
|
잡화점 |
Cửa hàng tạp hóa ° |
Tạp hóa điếm |
|
가게 |
Cửa hàng |
|
|
꽃가게 |
Cửa hàng hoa |
|
|
빵가게 |
Cửa hàng bánh |
|
|
매점 |
Căn tin ° |
Mại điếm |
|
시장 |
Chợ ° |
Thị trường |
|
시장에 가다 |
Đi chợ |
|
|
값 |
Giá tiền |
|
|
가격 |
Giá cả ° |
Giá cách |
|
가격을 묻다 |
Hỏi giá |
|
|
가격을 내리다 |
Hạ giá |
|
|
가격을 오리다 |
Tăng giá |
|
|
세일 |
Giảm giá |
|
|
고정가격 |
Giá cố định ° |
Cố định giá cách |
|
물건 |
Hàng hóa |
|
|
물건을 사다/구입하다 |
Mua hàng °
|
Cấu nhập |
|
물건을 교환하다 |
Đổi hàng ° |
Giao hoán |
|
원단 |
Vải ° |
Nguyên đoạn |
|
옷 |
Áo |
|
|
반팔 |
Áo ngắn tay |
|
|
속옷 |
Đồ lót |
|
|
잠옷 |
Đồ ngủ |
|
|
양복 |
Đồ comple ° |
Dương phục |
|
비옷 |
Áo mưa |
|
|
내복 |
Quần áo mặc trong ° |
Nội phục |
|
외투 |
Áo khoác ° |
Ngoại sáo |
|
작업복 |
Áo bảo hộ lao động ° |
Tác nghiệp phục |
|
우산 |
Ô, dù ° |
Vũ tán |
|
바지 |
Quần |
|
|
청바지 |
Quần bò ° |
Trong (xanh) |
|
반바지 |
Quần lửng ° |
Bán, 1/2 |
|
팬티 |
Quần lót nữ |
|
|
손수건 |
Khăn mùi xoa ° |
Tổn thủ cân |
|
수건 |
Khăn mặt ° |
Thủ cân |
|
기념품 |
Quà lưu niệm ° |
Kỷ niệm phẩm |
|
선물 |
Quà ° |
Thiện vật |
|
특산물 |
Đặc sản ° |
Đặc thiện vật |
|
신발 |
Dép * |
Tân phát |
|
운동화 |
Giày thể thao ° |
Vận động |
|
축구화 |
Giày đá bóng ° |
Túc cầu |
|
구두 |
Giày da |
|
|
양말 |
Tất ° |
Dương vạt |
|
스타킹 |
Tất da phụ nữ ' |
Stocking |
|
모자 |
Mũ ° |
Mão tử |
|
향수 |
Nước hoa ° |
Hương thủy |
|
립스틱 |
Son ' |
Lipstick |
|
비누 |
Xà bông |
|
|
치약 |
Kem đánh răng ° |
Xỉ dược |
|
칫솔 |
Bàn chảy đánh răng ° |
Xỉ |
|
담배 |
Thuốc lá |
|
|
라이타 |
Bật lửa ga |
|
|
안경 |
Kính đeo mắt ° |
Nhãn kính |
|
카메라 |
Máy ảnh ' |
Camera |
|
필름 |
Phim chụp ảnh ' |
Film |
|
시계 |
Đồng hồ ° |
Thì kế |
|
테이프 |
Băng nhạc |
|
|
전자제품 |
Đồ điện tử ° |
Điện tử chế phẩm |
|
가정용품 |
Đồ dùng trong gia đình ° |
Gia đình dụng phẩm |
|
공예품 |
Hàng mỹ nghệ ° |
Công nghệ phẩm |
|
도자기 |
Đồ gốm ° |
Đào từ khí (gốm sứ đồ dùng) |
|
씨디 |
Đĩa CD ' |
CD |
|
전구 |
Bóng điện ° |
Điện cầu |
|
냉장고 |
Tủ lạnh ° |
Lạnh tàng trong |
|
세탁기 |
Máy giặt ° |
Tiển trạc khí |
|
음료수 |
Nước giải khát ° |
Ẩm liệu thủy |
|
술 |
Rượu |
|
|
맥주 |
Bia ° |
Mạch tửu |
|
안주 |
Đồ nhắm ° |
Án tửu |
|
반지 |
Nhẫn ° |
Ban chỉ (vết ngón tay) |
|
목걸이 |
Dây chuyền |
|
|
쇠 |
Sắt |
|
|
동 |
Đồng ° |
Đồng |
|
금 |
Vàng ° |
Kim |
|
은 |
Bạc ° |
Ngân |
|
색깔 |
Màu sắc ° |
Sắc |
|
빨간색 |
Màu đỏ |
|
|
노란색 |
Màu vàng |
|
|
파란색 |
Màu xanh |
|
|
하얀색 |
Màu trắng |
|
|
까만색 |
Màu đen |
|
|
회색 |
Màu xám ° |
Hôi sắc |
|
자색 |
Màu tím |
|
|
제품 |
Hàng hóa ° |
Chế phẩm |
|
국산품 |
Hàng nội ° |
Quốc sản phẩm |
|
외사품 |
Hàng ngoại ° |
Ngoại loại phẩm |
|
사다 |
Mua |
|
|
팔다 |
Bán |
|
|
포장 |
Đóng gói ° |
Bao trang |
|
배달 |
Giao hàng ° |
Phối đạt |
|
물건을 받다 |
Nhận hàng |
|
|
구경하다 |
Tham quan * |
Cỡ nòng |