Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Ban công |
Balcony |
|
|
Gạch |
Brick |
|
|
Edifice |
Building |
Tòa nhà |
|
Trần nhà |
Ceiling |
|
|
Bê tông |
Concrete |
|
|
Building |
Construction |
Sự xây dựng |
|
Lodge |
Cottage |
Nhà nhỏ ở nông thôn |
|
Draft |
Design |
Bản phác thảo |
|
Lift |
Elevator |
Thang máy |
|
Kỹ thuật công trình |
Engineering |
|
|
Skeleton |
Frame |
Khung sườn |
|
Vật liệu làm sàn |
Flooring |
|
|
Accommodation |
Housing |
Nhà ở |
|
Modification |
Innovation |
Sự cải tiến, sự biến đổi |
|
Điểm mốc |
Landmark |
|
|
Lift shaft |
Elevator shaft |
Giếng thang máy |
|
Inhabitant |
Occupant |
Người cư ngụ |
|
Stone mine |
Flatform |
Nền, bục |
|
Home |
Quarry |
Mỏ đá |
|
Home |
Residence |
Nhà |
|
Tower |
Skycrapper |
Tòa nhà chọc trời |
|
Stairway |
Staircase |
Cầu thang |
|
Thép |
Steel |
|
|
Sự lưu trữ |
Storage |
|
|
Building |
Structure |
Công trình xây dựng |
|
Căng |
Tension |
|
|
Wood |
Timber |
Gỗ |
|
Thoáng khí |
Airy |
|
|
Ordinary |
Conventional |
Thông thường, truyền thống |
|
Creation |
Invention |
Sự sáng tạo |