Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Aggravate |
Làm hư hại hơn, làm quá lên |
|
|
Blemish(n) |
Vết chàm, khiếm khuyết |
|
|
Defective (adj) |
Thiếu sót |
|
|
Exacerbate |
Làm trầm trọng hơn |
|
|
Exquisite |
Cực kì đẹp |
|
|
Optimum (n) |
Đk Quan trọng, tốt nhất |
|
|
Outclass (v) |
Vượt hẳn lên |
|
|
Redeeming feature |
Điểm tốt, bù trừ |
|
|
Refurbish |
Tân trang |
|
|
Rusty |
Han rỉ |
|
|
Shambles |
Tình trạng hỗn loạn |
|
|
Shoddy (adj) |
Chất lượng kém |
|
|
Streamline (v) |
Sắp xếp hợp lí |
|
|
Curator |
Người quản lí bảo tàng |
Supervisor |
|
Fine art |
Mỹ thuật |
|
|
Recital (n) |
Độc tấu |
|
|
Retrospectiveli |
(n) Buổi triển lãm nhìn lại quá khứ sáng tác (V) nhìn lại quá khứ |
|
|
Liven up |
Làm cái gì trở nên sống động |
|