Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
Thích họp |
Suitable |
|
Bẩm sinh |
Natural |
|
Nơ Rộ |
Bloom |
|
Tạo |
Create |
|
Tiêu điểm |
Spotlight |
|
Trờ thành |
BEcome |
|
Giành |
Struggle |
|
Cẩn trong |
Consider |
|
Trông con Trọng |
Take care of kid In |
|
Bán thời gian Toàn thời gian |
Part time Full time |
|
Thử qúy |
Precious |
|
Sẽ khiến |
Will make |
|
qúy giá |
Precious |
|
Bồi dưỡng |
To cultivate , feed up |
|
Nhân tài |
Talents |
|
Phúc lợi |
Welfare (benefits ) |
|
Địa vị |
Position ranks |
|
Trưởng thành |
To grow up |
|
Tự hào |
Proud of |
|
Khả năng |
Ability |
|
Dinh dưỡng |
Nutrient |
|
Bền vững |
Perseverence |
|
Phẩm chất |
Quality |
|
Quan niệm |
Concept /idea |
|
Dũng cảm |
Brave |
|
Đính chính |
Re-Correct (v) |
|
Lập tức |
Immediately |
|
Biểu hiện |
To manifest or express |
|
Cổ vũ |
To Encourage |
|
Thách thức |
Challenges |
|
Đào tạo |
Training |
|
Đối phó |
Handle |
|
Ngoan ngoãn |
Obedient |
|
Tinh thầnh |
Inspire /spirit |
|
Cầm cấm Câm Cằm Cảm Cắm |
To hold ProHibit Can not talk Chin Cold To display |
|
Đối diện Đối mặt |
Face to face |
|
Đối diện Đối mặt |
Face to face |
|
Nhiệm vụ |
Task |
|
Tin rằng |
Believe that |
|
Tin rằng |
Believe that |
|
Ngã |
Fall down |
|
Dù |
Despite |
|
Đoạt |
Hold |
|
Phá vỡ |
Break |
|
Quy tắc |
rule |
|
Thách thức /thử thách |
ChAllenges |
|
Bồi dưỡng |
Cultivate |
|
Quan niệm |
Concept |
|
Dũng cảm |
Brave |
|
Dũng cảm |
Brave |