• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/13

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

13 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Moderate(adj)

Trường mực vừa phải ở trong giới hạn Mọi người coi là hợp lý

Obese(adj)

Rất béo theo cách không lành mạnh béo phì

Overweight (adj)

Từ trung bình hơn Fat,quá cân

Persistent(adj)

Kiên trì ,say chẳng quyết tâm làm gì đó bất chấp khó khăn

Vital for sb/st (adj)

Cần thiết, thiết yếu để cái gì đó tồn tại thành công

Leisure(n)

Thời gian không phải làm việc hoặc nhiệm vụ gì khác Thời gian rảnh

Whether

Liệu rằng.... có hay không

Companionship(n)

Tình bạn ,Bạn Đồng Hành cảm giác dễ chịu khi bạn có mối quan hệ thân thiết với ai đó, sổ tay

Expenses(n)

Chi phí số tiền bạn tiêu và cái gì đó

The vet(n)

Bác sĩ thú y

Feed(v)

Cho ăn

Principal(n)

Hiệu trưởng, người đứng đầu

Principle (n)

Nguyên tắc