Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Moderate(adj) |
Trường mực vừa phải ở trong giới hạn Mọi người coi là hợp lý |
|
|
Obese(adj) |
Rất béo theo cách không lành mạnh béo phì |
|
|
Overweight (adj) |
Từ trung bình hơn Fat,quá cân |
|
|
Persistent(adj) |
Kiên trì ,say chẳng quyết tâm làm gì đó bất chấp khó khăn |
|
|
Vital for sb/st (adj) |
Cần thiết, thiết yếu để cái gì đó tồn tại thành công |
|
|
Leisure(n) |
Thời gian không phải làm việc hoặc nhiệm vụ gì khác Thời gian rảnh |
|
|
Whether |
Liệu rằng.... có hay không |
|
|
Companionship(n) |
Tình bạn ,Bạn Đồng Hành cảm giác dễ chịu khi bạn có mối quan hệ thân thiết với ai đó, sổ tay |
|
|
Expenses(n) |
Chi phí số tiền bạn tiêu và cái gì đó |
|
|
The vet(n) |
Bác sĩ thú y |
|
|
Feed(v) |
Cho ăn |
|
|
Principal(n) |
Hiệu trưởng, người đứng đầu |
|
|
Principle (n) |
Nguyên tắc |
|