• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/13

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

13 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Portion(n)

Phần, khẩu phần, thức ăn( lượng thức ăn cho một người )lượng thức ăn bạn chọn tại một thời điểm

Risk(n)

Rủi ro, nguy cơ

Serving (n)

Một lượng thức ăn cho một người, phần ăn ,suất ăn .lượng thực phẩm được liệt kê trong các sản phẩm thực phẩm

Recipe(n)

Công thức(biết cách nấu cái gì đó)

Terrain(n)

Địa hình, được sử dụng để chỉ một khu vực đất khi bạn đề cập đến các đặc điểm tự nhiên của nó

Hostel(n)

Nhà trọ

Backpacker(n)

Người đi du lịch bụi

Collapse(v)

Sụp đổ(vật), suy sụp(người)

Stroke(n)

Đột quỵ

Toaster(n)

Máy nướng bánh mì

Gravel

Khu có nhiều đá nhỏ

Used to+V

Đã từng làm gì

To be/get used to+V-ing

Quen làm gì