Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Affect |
(V) Ảnh hưởng |
|
Effect |
(N) hiệu ứng |
|
Effort |
(N) nỗ lực |
|
Envy |
Ghen tị |
|
Jealously |
Ghen tuông |
|
Costly |
Đắt (kiểu đặc biệt: chanel,...) |
|
Expensive |
Đắt kiểu tốn kém |
|
Price |
Giá sản phẩm do người bán qđ (bán cạc bo góc) |
|
Cost |
Chi phí làm ra sản phẩm |
|
Value |
Giá trị sử dụng |
|
Charge |
Chi phí phải trả để dùng dịch vụ |
|
in the end |
Đứng 1 mình (in the end, she is...) |
|
At the end + smt |
Kết thúc... |
|
Another +? |
N số ít |
|
View |
Tầm nhìn ra xa, bao quát |
|
Correct |
Sửa cái gì từ đầu, sai =>đúng |
|
Fix |
Tình huống thông thường, hung chung |
|
Repair |
1 phần bị hỏng trên hệ thống |
|
Mend |
Sửa chữa chất liệu mềm |
|
. |
. |
|
Other +? |
N số nhiều |
|
Others + O |
= other N |
|
The others |
= the other + N |
|
Each other |
Giữa 2/3 người trở lên |
|
One another |
Giữa 3 ng trở lên |
|
Scarce |
Khan hiếm những thứ thông dụng (food is scarce) |
|
Rare |
Quý hiếm |
|
Scene |
Cảnh (1 nơi cụ thể) |
|
Scenery |
Phong cảnh nói chung |