Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
9 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Layout |
Bố cục |
|
|
Predetermine |
v() định trước |
|
|
Medium |
(n) sự trung gian Hoàn cảnh, môi trường Phương tiện truyền đạt Trung bình, vừa |
( số nhiều) media |
|
Procedure |
(n) thủ tục |
|
|
Facial |
(Adj) thuộc mặt |
|
|
Gesture |
( n) điệu bộ, cử chỉ |
To gesture something to somebody: ra hiệu |
|
Aspect |
( n) vẻ bề ngoài, diện mạo Hướng, khía cạnh, mặt |
|
|
Dicate |
(N) lệnh |
To dicate someting to somebody: đọc cho viết/ tuyên bố, ra lệnh |
|
Extent |
(N) khu vực, phạm vi, quy mô Sự đánh giá |
|