• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/137

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

137 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Abroad (adv)

Nước ngoài

Accommodation (n)

Chỗ ở

Book (v)

Đặt ( đặt phòng ; đặt xe ;...)

Break (n)

Bữa ăn nhẹ

Cancel (v)

Huỷ ( Huỷ chuyến bay ; Huỷ chuyến du lịch;...)

Catch (v)

Bắt ( Bắt xe hơi; buýt; taxi )

Coach (n)

Xe đò

Convenient (a)

Thuận tiện ; Tiện ích

Crash (v) ; (n)

(v) Tông


(n) Crash là tai nạn do 1 ai đó lái xe cẩu thả, sai luật, lấn làn, vượt đèn, quá tốc độ, etc.

Crowded (a)

Đông đúc

Cruise (n)

Du thuyền

Delay (v) ; (n)

(v) Trì hoãn


(n) Sự trì hoãn

Destination (n)

Điểm đến

Ferry (n)

Chiếc phà

Flight (n)

Chuyến bay

Reach (v)

Đi ; Đến ( luôn đứng trước danh từ hay đại từ chỉ nơi chốn)

Resort (n)

Khu nghỉ dưỡng

Sourvenir (n)

Quà lưu niệm

Traffic (n)

the vehicles that are travelling in an area at the particular time

Trip (n)

Được dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn.

Vehicle (n)

Phương tiện giao thông ( xe hơi , bus,..)

Foreign (a)

Nước ngoài

Habour (n)

Bến cảng

Journey (n)

Chỉ một chuyến đi một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài.

Luggage (n)

Hành lý

Nearby (a)

- Gần đây


- Không xa kể từ chỗ bạn đang ở

Pack (v)

Sắp xếp ( Đồ; hành lý ;...)

Passport (n)

Hộ chiếu

Platform (n)

Sân ga

Public Transport

Phương tiện công cộng

Get in (to)

Vào xe hơi

Get in (to)

Vào xe hơi

Get off

Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc )

Get in (to)

Vào xe hơi

Get off

Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc )

Get on (to)

Vào xe buýt/ xe lửa...

Get in (to)

Vào xe hơi

Get off

Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc )

Get on (to)

Vào xe buýt/ xe lửa...

Get out (of)

-Rời xe hơi / hoặc ra khởi nơi nào đó


- Thoát khỏi cái gì ( trốn tránh cái gì đó )

Go away

rời xa ai / cái gì

Go back (to)

Quay trở lại đâu / việc gì

Set off

to start on the trip

Take off

Cất cánh

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

On board

Trên tàu/ Trên xe

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

On board

Trên tàu/ Trên xe

On foot

đi bộ

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

On board

Trên tàu/ Trên xe

On foot

đi bộ

On holiday

Có kì nghỉ

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

On board

Trên tàu/ Trên xe

On foot

đi bộ

On holiday

Có kì nghỉ

On schedule

Đúng tiến độ

By air/sea/bus/car/...

Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc

On board

Trên tàu/ Trên xe

On foot

đi bộ

On holiday

Có kì nghỉ

On schedule

Đúng tiến độ

On the coast

Trên bờ biển

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Ask (sb) about

Hỏi ai về cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Ask (sb) about

Hỏi ai về cái gì

Look at

Nhìn / Tìm

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Ask (sb) about

Hỏi ai về cái gì

Look at

Nhìn / Tìm

Prepare for

Chuẩn bị cho cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Ask (sb) about

Hỏi ai về cái gì

Look at

Nhìn / Tìm

Prepare for

Chuẩn bị cho cái gì

Provide (sb) with

Cung cấp ai cái gì

Close to

Gần gũi với ai / gần với nơi nào

Wait for

Chờ đợi ai / cái gì

Famous for

Nổi tiếng về cái gì

Far form

- Xa từ


- Không khỏi


- Còn lâu mới

Late for

Trễ cái gì

Suitable for

Phù hợp với ai cái gì

Arrive at/in

Đến nào nào cụ thể (at)


Đến thành phố or đất nước (in)

Ask (sb) about

Hỏi ai về cái gì

Look at

Nhìn / Tìm

Prepare for

Chuẩn bị cho cái gì

Provide (sb) with

Cung cấp ai cái gì

Attract (v)


—> Atractive (a)


—> Atraction (n)

(v) Thu hút


(a) Hấp dẫn


(n) Sự thu hút

Attract (v)


—> Atractive (a)


—> Atraction (n)

(v) Thu hút


(a) Hấp dẫn


(n) Sự thu hút

Back (adv)


—> Backwards (adv)

(adv) Trở lại/ Quay lại


(adv) Ngược

Depart (v)


—> Departure (n)

(v) Khởi hành


(n) Chuyến khởi hành

Direct (a)


—> Direction (n)

(a) Trực tiếp


(n) Hướng

Traveller (n)

du khách ( thg là những người du ngoạn, đi phượt )