Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
137 Cards in this Set
- Front
- Back
Abroad (adv) |
Nước ngoài |
|
Accommodation (n) |
Chỗ ở |
|
Book (v) |
Đặt ( đặt phòng ; đặt xe ;...) |
|
Break (n) |
Bữa ăn nhẹ |
|
Cancel (v) |
Huỷ ( Huỷ chuyến bay ; Huỷ chuyến du lịch;...) |
|
Catch (v) |
Bắt ( Bắt xe hơi; buýt; taxi ) |
|
Coach (n) |
Xe đò |
|
Convenient (a) |
Thuận tiện ; Tiện ích |
|
Crash (v) ; (n) |
(v) Tông (n) Crash là tai nạn do 1 ai đó lái xe cẩu thả, sai luật, lấn làn, vượt đèn, quá tốc độ, etc. |
|
Crowded (a) |
Đông đúc |
|
Cruise (n) |
Du thuyền |
|
Delay (v) ; (n) |
(v) Trì hoãn (n) Sự trì hoãn |
|
Destination (n) |
Điểm đến |
|
Ferry (n) |
Chiếc phà |
|
Flight (n) |
Chuyến bay |
|
Reach (v) |
Đi ; Đến ( luôn đứng trước danh từ hay đại từ chỉ nơi chốn) |
|
Resort (n) |
Khu nghỉ dưỡng |
|
Sourvenir (n) |
Quà lưu niệm |
|
Traffic (n) |
the vehicles that are travelling in an area at the particular time |
|
Trip (n) |
Được dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn. |
|
Vehicle (n) |
Phương tiện giao thông ( xe hơi , bus,..) |
|
Foreign (a) |
Nước ngoài |
|
Habour (n) |
Bến cảng |
|
Journey (n) |
Chỉ một chuyến đi một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài. |
|
Luggage (n) |
Hành lý |
|
Nearby (a) |
- Gần đây - Không xa kể từ chỗ bạn đang ở |
|
Pack (v) |
Sắp xếp ( Đồ; hành lý ;...) |
|
Passport (n) |
Hộ chiếu |
|
Platform (n) |
Sân ga |
|
Public Transport |
Phương tiện công cộng |
|
Get in (to) |
Vào xe hơi |
|
Get in (to) |
Vào xe hơi |
|
Get off |
Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc ) |
|
Get in (to) |
Vào xe hơi |
|
Get off |
Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc ) |
|
Get on (to) |
Vào xe buýt/ xe lửa... |
|
Get in (to) |
Vào xe hơi |
|
Get off |
Rời/ ra khỏi ( xe bus/ train/etc ) |
|
Get on (to) |
Vào xe buýt/ xe lửa... |
|
Get out (of) |
-Rời xe hơi / hoặc ra khởi nơi nào đó - Thoát khỏi cái gì ( trốn tránh cái gì đó ) |
|
Go away |
rời xa ai / cái gì |
|
Go back (to) |
Quay trở lại đâu / việc gì |
|
Set off |
to start on the trip |
|
Take off |
Cất cánh |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
On board |
Trên tàu/ Trên xe |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
On board |
Trên tàu/ Trên xe |
|
On foot |
đi bộ |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
On board |
Trên tàu/ Trên xe |
|
On foot |
đi bộ |
|
On holiday |
Có kì nghỉ |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
On board |
Trên tàu/ Trên xe |
|
On foot |
đi bộ |
|
On holiday |
Có kì nghỉ |
|
On schedule |
Đúng tiến độ |
|
By air/sea/bus/car/... |
Bằng phương tiện ( biển/ hàng không/xe bus/ etc |
|
On board |
Trên tàu/ Trên xe |
|
On foot |
đi bộ |
|
On holiday |
Có kì nghỉ |
|
On schedule |
Đúng tiến độ |
|
On the coast |
Trên bờ biển |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Ask (sb) about |
Hỏi ai về cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Ask (sb) about |
Hỏi ai về cái gì |
|
Look at |
Nhìn / Tìm |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Ask (sb) about |
Hỏi ai về cái gì |
|
Look at |
Nhìn / Tìm |
|
Prepare for |
Chuẩn bị cho cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Ask (sb) about |
Hỏi ai về cái gì |
|
Look at |
Nhìn / Tìm |
|
Prepare for |
Chuẩn bị cho cái gì |
|
Provide (sb) with |
Cung cấp ai cái gì |
|
Close to |
Gần gũi với ai / gần với nơi nào |
|
Wait for |
Chờ đợi ai / cái gì |
|
Famous for |
Nổi tiếng về cái gì |
|
Far form |
- Xa từ - Không khỏi - Còn lâu mới |
|
Late for |
Trễ cái gì |
|
Suitable for |
Phù hợp với ai cái gì |
|
Arrive at/in |
Đến nào nào cụ thể (at) Đến thành phố or đất nước (in) |
|
Ask (sb) about |
Hỏi ai về cái gì |
|
Look at |
Nhìn / Tìm |
|
Prepare for |
Chuẩn bị cho cái gì |
|
Provide (sb) with |
Cung cấp ai cái gì |
|
Attract (v) —> Atractive (a) —> Atraction (n) |
(v) Thu hút (a) Hấp dẫn (n) Sự thu hút |
|
Attract (v) —> Atractive (a) —> Atraction (n) |
(v) Thu hút (a) Hấp dẫn (n) Sự thu hút |
|
Back (adv) —> Backwards (adv) |
(adv) Trở lại/ Quay lại (adv) Ngược |
|
Depart (v) —> Departure (n) |
(v) Khởi hành (n) Chuyến khởi hành |
|
Direct (a) —> Direction (n) |
(a) Trực tiếp (n) Hướng |
|
Traveller (n) |
du khách ( thg là những người du ngoạn, đi phượt ) |