Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Cultural diversity |
Sự đa dạng văn hoá |
|
Cultural differences |
Sự khác biệt về văn hoá |
|
Be likely to lead to conflicts |
Có khả năng dẫn đến xung đột |
|
Many regional conflicts |
Nhiều xung đột khu vực |
|
It is not a case |
Nó không phải là trường hợp |
|
Violate the interests of other groups |
Xâm phạm lợi ích của nhóm khác |
|
Different skin colours |
Sự khác biệt về màu da |
|
Different cultural practices |
Những tập quán văn hoá khác nhau |
|
Criticise people |
Chỉ trích người khác |
|
Appearance and personality |
Ngoại hình và tính cách |
|
Disorderly behavior |
Hành vi gây mất trật tự |
|
Provide an explanation |
Đưa ra một lời giải thích |
|
Provide a clear evidence |
Đưa ra một bằng chứng rõ ràng |
|
Accelerate understanding |
Nâng cao sự hiểu biết |
|
Promote compassion |
Thúc đẩy tình thương |
|
Remove cultural barriers |
Loại bỏ các rào cản văn hoá |
|
Multi-culture/diversified culture |
Đa dạng văn hoá/ nền văn hoá đa dạng |
|
Ideological concepts |
Những quan niệm trong tư tưởng |
|
Economic globalization |
Sự toàn cầu hoá kinh tế |
|
Cultural heritage |
Di sản văn hoá |
|
Cultural exchange |
Sự trao đổi văn hoá |
|
Speed up |
Tăng tốc |
|
Confine... to |
Hạn chế |
|
Materialistic society |
Xã hội vật chất |
|
Material possession |
Sở hữu vật chất |
|
Material incentives |
Những phần thưởng bằng vật chất |
|
Improve the quality of the people |
Nâng cao phẩm chất con người |
|
Both spiritual and material rewards |
Cả phần thưởng về tinh thần và vật chất |
|
Treat people well |
Đối xử tốt với mọi người |
|
Treat people respectfully |
Trân trọng người khác |
|
Provide support to social activists |
Hỗ trợ các nhà hoạt động xã hội |
|
Support/reward social workers |
Hỗ trợ/ thưởng cho các nhân viên xã hội |