Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
Bang about |
Làm ầm ĩ |
|
Bang on |
Nói đi nói lại, nói mãi/đánh vào cái gì đó liên tục |
|
Bang out |
Chơi dở/làm qua loa cho xong |
|
Bang down |
Đặt mạnh cái gì xuống |
|
Bang up |
Bị đi tù/làm bị thương/làm hư hại |
|
Bear with |
Kiên nhẫn với |
|
Bear on |
Ảnh hưởng/liên quan |
|
Bear up |
Xử trí, giải quyết |
|
Bear out |
Ủng hộ/xác nhận |
|
Bear away |
Mang/đưa đi |