Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
34 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
资源 |
Tài nguyên |
Zì yuans |
|
清淡 |
Thanh đạm |
Qing dàn |
|
油腻 |
Nhiều dầu, ( chứa nhiều dầu mỡ) |
Yous nì |
|
任务 |
Nhiệm vụ |
Rèn wuf |
|
作文 |
Làm văn |
Zuof wens |
|
首诗 |
Bài thơ |
Shour shi |
|
家乡话 |
Giọng địa phương |
Jia xiang hùa |
|
故乡 |
Cố hương |
Gù xiang |
|
怀念 |
Hoài niệm |
Huais nianf |
|
接待 |
Tiếp đãi |
Jie dài |
|
浑身 |
Toàn thân |
Hún shen |
|
分散 |
Phân tán |
Fen sàn |
|
无穷 |
Rất nhiều |
Wus qiongs |
|
无数 |
Vô số |
Wus shuf |
|
车祸 |
Tai nạn giao thông |
Che huof |
|
舍得 |
Không tiếc |
Sher dé |
|
任何 |
Bất kì |
Rèn hé |
|
毫无 |
Không có gì |
Háo wus |
|
文章 |
Bài báo |
Wens zhang |
|
学期 |
Học kì |
Xues qis |
|
课文 |
Văn bản |
Kè wens |
|
明解 |
Hiểu rõ, thông suốt |
Míng jier |
|
控制污染 |
Kiểm soát ô nhiễm |
Kòng zhif wu rản |
|
炊具 |
Dụng cụ nhà bếp |
Chui juf |
|
日常 |
每天 |
Rì cháng |
|
思念 |
Tượng niệm |
Si nianf |
|
深厚 |
Nồng hậu, thắm thiết |
Shen houf |
|
集中 |
Tập trung |
Jis zhong |
|
吸引 |
Thu hút |
Xi yỉn |
|
温暖 |
Nồng thắm |
Wen nuanr |
|
交际形象 |
Hình ảnh giao tiếp |
Jiao zhif xíng xiang |
|
交谈 |
Trò chuyện |
Jiao tán |
|
注视 |
=注意 |
Zhuf shif |
|
与人 |
Mọi người |
Yủ rén |